Chuyển đổi 2 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 2 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,1 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:23, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
14:23, 7 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09998000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.516.534 £. Hedera tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
68,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09998 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09998000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00099980
GBP
0.1
HBAR
0,00999800
GBP
1
HBAR
0,09998000
GBP
2
HBAR
0,19996000
GBP
3
HBAR
0,29994000
GBP
5
HBAR
0,49990000
GBP
10
HBAR
0,99980000
GBP
20
HBAR
1,999600
GBP
25
HBAR
2,499500
GBP
50
HBAR
4,999000
GBP
100
HBAR
9,998000
GBP
250
HBAR
24,9950
GBP
500
HBAR
49,9900
GBP
1000
HBAR
99,9800
GBP
2500
HBAR
249,950
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,10002000
HBAR
0.1
GBP
1,000200
HBAR
1
GBP
10,0020
HBAR
2
GBP
20,0040
HBAR
3
GBP
30,0060
HBAR
5
GBP
50,0100
HBAR
10
GBP
100,020
HBAR
20
GBP
200,040
HBAR
25
GBP
250,050
HBAR
50
GBP
500,100
HBAR
100
GBP
1.000,20
HBAR
250
GBP
2.500,50
HBAR
500
GBP
5.001,00
HBAR
1000
GBP
10.002,0
HBAR
2500
GBP
25.005,001
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 14:23:42 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC