Chuyển đổi 1000 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 1000 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,148 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:39, 16 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14834700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.127.393 £. Hedera tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
134,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 148.347 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14834700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00148347
GBP
0.1
HBAR
0,01483470
GBP
1
HBAR
0,14834700
GBP
2
HBAR
0,29669400
GBP
3
HBAR
0,44504100
GBP
5
HBAR
0,74173500
GBP
10
HBAR
1,483470
GBP
20
HBAR
2,966940
GBP
25
HBAR
3,708675
GBP
50
HBAR
7,417350
GBP
100
HBAR
14,8347
GBP
250
HBAR
37,0868
GBP
500
HBAR
74,1735
GBP
1000
HBAR
148,347
GBP
2500
HBAR
370,868
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06740952
HBAR
0.1
GBP
0,67409520
HBAR
1
GBP
6,740952
HBAR
2
GBP
13,4819
HBAR
3
GBP
20,2229
HBAR
5
GBP
33,7048
HBAR
10
GBP
67,4095
HBAR
20
GBP
134,819
HBAR
25
GBP
168,524
HBAR
50
GBP
337,048
HBAR
100
GBP
674,095
HBAR
250
GBP
1.685,238
HBAR
500
GBP
3.370,476
HBAR
1000
GBP
6.740,952
HBAR
2500
GBP
16.852,38
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:39:30 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC