Chuyển đổi 250 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 250 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,146 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:56, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
14:56, 21 tháng 5, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14620500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.111.502 £. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
112,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:56 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.55125 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14620500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00146205
GBP
0.1
HBAR
0,01462050
GBP
1
HBAR
0,14620500
GBP
2
HBAR
0,29241000
GBP
3
HBAR
0,43861500
GBP
5
HBAR
0,73102500
GBP
10
HBAR
1,462050
GBP
20
HBAR
2,924100
GBP
25
HBAR
3,655125
GBP
50
HBAR
7,310250
GBP
100
HBAR
14,6205
GBP
250
HBAR
36,5513
GBP
500
HBAR
73,1025
GBP
1000
HBAR
146,205
GBP
2500
HBAR
365,513
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06839711
HBAR
0.1
GBP
0,68397114
HBAR
1
GBP
6,839711
HBAR
2
GBP
13,6794
HBAR
3
GBP
20,5191
HBAR
5
GBP
34,1986
HBAR
10
GBP
68,3971
HBAR
20
GBP
136,794
HBAR
25
GBP
170,993
HBAR
50
GBP
341,986
HBAR
100
GBP
683,971
HBAR
250
GBP
1.709,928
HBAR
500
GBP
3.419,856
HBAR
1000
GBP
6.839,711
HBAR
2500
GBP
17.099,278
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 14:56:18 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC