Chuyển đổi 0.1 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,127 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12682200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.200.356 £. Hedera giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
164,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0126822 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12682200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00126822
GBP
0.1
HBAR
0,01268220
GBP
1
HBAR
0,12682200
GBP
2
HBAR
0,25364400
GBP
3
HBAR
0,38046600
GBP
5
HBAR
0,63411000
GBP
10
HBAR
1,268220
GBP
20
HBAR
2,536440
GBP
25
HBAR
3,170550
GBP
50
HBAR
6,341100
GBP
100
HBAR
12,6822
GBP
250
HBAR
31,7055
GBP
500
HBAR
63,4110
GBP
1000
HBAR
126,822
GBP
2500
HBAR
317,055
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07885067
HBAR
0.1
GBP
0,78850673
HBAR
1
GBP
7,885067
HBAR
2
GBP
15,7701
HBAR
3
GBP
23,6552
HBAR
5
GBP
39,4253
HBAR
10
GBP
78,8507
HBAR
20
GBP
157,701
HBAR
25
GBP
197,127
HBAR
50
GBP
394,253
HBAR
100
GBP
788,507
HBAR
250
GBP
1.971,267
HBAR
500
GBP
3.942,534
HBAR
1000
GBP
7.885,067
HBAR
2500
GBP
19.712,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 11:13:32 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC