Chuyển đổi 0.1 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,146 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14580400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.155.806 £. Hedera tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
125,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0145804 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14580400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00145804
GBP
0.1
HBAR
0,01458040
GBP
1
HBAR
0,14580400
GBP
2
HBAR
0,29160800
GBP
3
HBAR
0,43741200
GBP
5
HBAR
0,72902000
GBP
10
HBAR
1,458040
GBP
20
HBAR
2,916080
GBP
25
HBAR
3,645100
GBP
50
HBAR
7,290200
GBP
100
HBAR
14,5804
GBP
250
HBAR
36,4510
GBP
500
HBAR
72,9020
GBP
1000
HBAR
145,804
GBP
2500
HBAR
364,510
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06858522
HBAR
0.1
GBP
0,68585224
HBAR
1
GBP
6,858522
HBAR
2
GBP
13,7170
HBAR
3
GBP
20,5756
HBAR
5
GBP
34,2926
HBAR
10
GBP
68,5852
HBAR
20
GBP
137,170
HBAR
25
GBP
171,463
HBAR
50
GBP
342,926
HBAR
100
GBP
685,852
HBAR
250
GBP
1.714,631
HBAR
500
GBP
3.429,261
HBAR
1000
GBP
6.858,522
HBAR
2500
GBP
17.146,306
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 01:05:22 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC