Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,145 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:35, 20 tháng 5, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14496400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.161.763 £. Hedera tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
113,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.482 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14496400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00144964
GBP
0.1
HBAR
0,01449640
GBP
1
HBAR
0,14496400
GBP
2
HBAR
0,28992800
GBP
3
HBAR
0,43489200
GBP
5
HBAR
0,72482000
GBP
10
HBAR
1,449640
GBP
20
HBAR
2,899280
GBP
25
HBAR
3,624100
GBP
50
HBAR
7,248200
GBP
100
HBAR
14,4964
GBP
250
HBAR
36,2410
GBP
500
HBAR
72,4820
GBP
1000
HBAR
144,964
GBP
2500
HBAR
362,410
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06898264
HBAR
0.1
GBP
0,68982644
HBAR
1
GBP
6,898264
HBAR
2
GBP
13,7965
HBAR
3
GBP
20,6948
HBAR
5
GBP
34,4913
HBAR
10
GBP
68,9826
HBAR
20
GBP
137,965
HBAR
25
GBP
172,457
HBAR
50
GBP
344,913
HBAR
100
GBP
689,826
HBAR
250
GBP
1.724,566
HBAR
500
GBP
3.449,132
HBAR
1000
GBP
6.898,264
HBAR
2500
GBP
17.245,661
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:35:25 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC