Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,112 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11220000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.312.620 £. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
4,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
105,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.099999999999994 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11220000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00112200
GBP
0.1
HBAR
0,01122000
GBP
1
HBAR
0,11220000
GBP
2
HBAR
0,22440000
GBP
3
HBAR
0,33660000
GBP
5
HBAR
0,56100000
GBP
10
HBAR
1,122000
GBP
20
HBAR
2,244000
GBP
25
HBAR
2,805000
GBP
50
HBAR
5,610000
GBP
100
HBAR
11,2200
GBP
250
HBAR
28,0500
GBP
500
HBAR
56,1000
GBP
1000
HBAR
112,200
GBP
2500
HBAR
280,500
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08912656
HBAR
0.1
GBP
0,89126560
HBAR
1
GBP
8,912656
HBAR
2
GBP
17,8253
HBAR
3
GBP
26,7380
HBAR
5
GBP
44,5633
HBAR
10
GBP
89,1266
HBAR
20
GBP
178,253
HBAR
25
GBP
222,816
HBAR
50
GBP
445,633
HBAR
100
GBP
891,266
HBAR
250
GBP
2.228,164
HBAR
500
GBP
4.456,328
HBAR
1000
GBP
8.912,656
HBAR
2500
GBP
22.281,64
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 05:51:25 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC