Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 500 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,179 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
14:55, 19 tháng 8, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17886700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.316.523 £. Hedera giảm -0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
209,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89.4335 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17886700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00178867
GBP
0.1
HBAR
0,01788670
GBP
1
HBAR
0,17886700
GBP
2
HBAR
0,35773400
GBP
3
HBAR
0,53660100
GBP
5
HBAR
0,89433500
GBP
10
HBAR
1,788670
GBP
20
HBAR
3,577340
GBP
25
HBAR
4,471675
GBP
50
HBAR
8,943350
GBP
100
HBAR
17,8867
GBP
250
HBAR
44,7168
GBP
500
HBAR
89,4335
GBP
1000
HBAR
178,867
GBP
2500
HBAR
447,168
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05590746
HBAR
0.1
GBP
0,55907462
HBAR
1
GBP
5,590746
HBAR
2
GBP
11,1815
HBAR
3
GBP
16,7722
HBAR
5
GBP
27,9537
HBAR
10
GBP
55,9075
HBAR
20
GBP
111,815
HBAR
25
GBP
139,769
HBAR
50
GBP
279,537
HBAR
100
GBP
559,075
HBAR
250
GBP
1.397,687
HBAR
500
GBP
2.795,373
HBAR
1000
GBP
5.590,746
HBAR
2500
GBP
13.976,865
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 14:55:28 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC