Chuyển đổi 5 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 5 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,128 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:30, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12754900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.054.996 £. Hedera giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
149,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127549 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12754900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00127549
GBP
0.1
HBAR
0,01275490
GBP
1
HBAR
0,12754900
GBP
2
HBAR
0,25509800
GBP
3
HBAR
0,38264700
GBP
5
HBAR
0,63774500
GBP
10
HBAR
1,275490
GBP
20
HBAR
2,550980
GBP
25
HBAR
3,188725
GBP
50
HBAR
6,377450
GBP
100
HBAR
12,7549
GBP
250
HBAR
31,8872
GBP
500
HBAR
63,7745
GBP
1000
HBAR
127,549
GBP
2500
HBAR
318,873
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07840124
HBAR
0.1
GBP
0,78401242
HBAR
1
GBP
7,840124
HBAR
2
GBP
15,6802
HBAR
3
GBP
23,5204
HBAR
5
GBP
39,2006
HBAR
10
GBP
78,4012
HBAR
20
GBP
156,802
HBAR
25
GBP
196,003
HBAR
50
GBP
392,006
HBAR
100
GBP
784,012
HBAR
250
GBP
1.960,031
HBAR
500
GBP
3.920,062
HBAR
1000
GBP
7.840,124
HBAR
2500
GBP
19.600,31
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 17:30:20 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC