Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
15:09, 17 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11430700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.476.038 £. Hedera giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
199,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.228614 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11430700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00114307
GBP
0.1
HBAR
0,01143070
GBP
1
HBAR
0,11430700
GBP
2
HBAR
0,22861400
GBP
3
HBAR
0,34292100
GBP
5
HBAR
0,57153500
GBP
10
HBAR
1,143070
GBP
20
HBAR
2,286140
GBP
25
HBAR
2,857675
GBP
50
HBAR
5,715350
GBP
100
HBAR
11,4307
GBP
250
HBAR
28,5768
GBP
500
HBAR
57,1535
GBP
1000
HBAR
114,307
GBP
2500
HBAR
285,768
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,08748371
HBAR
0.1
GBP
0,87483706
HBAR
1
GBP
8,748371
HBAR
2
GBP
17,4967
HBAR
3
GBP
26,2451
HBAR
5
GBP
43,7419
HBAR
10
GBP
87,4837
HBAR
20
GBP
174,967
HBAR
25
GBP
218,709
HBAR
50
GBP
437,419
HBAR
100
GBP
874,837
HBAR
250
GBP
2.187,093
HBAR
500
GBP
4.374,185
HBAR
1000
GBP
8.748,371
HBAR
2500
GBP
21.870,927
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 15:09:46 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC