Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,185 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18541900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.530.043 £. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
178,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.370838 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18541900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00185419
GBP
0.1
HBAR
0,01854190
GBP
1
HBAR
0,18541900
GBP
2
HBAR
0,37083800
GBP
3
HBAR
0,55625700
GBP
5
HBAR
0,92709500
GBP
10
HBAR
1,854190
GBP
20
HBAR
3,708380
GBP
25
HBAR
4,635475
GBP
50
HBAR
9,270950
GBP
100
HBAR
18,5419
GBP
250
HBAR
46,3548
GBP
500
HBAR
92,7095
GBP
1000
HBAR
185,419
GBP
2500
HBAR
463,548
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05393191
HBAR
0.1
GBP
0,53931906
HBAR
1
GBP
5,393191
HBAR
2
GBP
10,7864
HBAR
3
GBP
16,1796
HBAR
5
GBP
26,9660
HBAR
10
GBP
53,9319
HBAR
20
GBP
107,864
HBAR
25
GBP
134,830
HBAR
50
GBP
269,660
HBAR
100
GBP
539,319
HBAR
250
GBP
1.348,298
HBAR
500
GBP
2.696,595
HBAR
1000
GBP
5.393,191
HBAR
2500
GBP
13.482,976
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 07:16:03 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC