Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11403000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.674.945 £. Hedera giảm -3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
4,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
109,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22806 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11403000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00114030
GBP
0.1
HBAR
0,01140300
GBP
1
HBAR
0,11403000
GBP
2
HBAR
0,22806000
GBP
3
HBAR
0,34209000
GBP
5
HBAR
0,57015000
GBP
10
HBAR
1,140300
GBP
20
HBAR
2,280600
GBP
25
HBAR
2,850750
GBP
50
HBAR
5,701500
GBP
100
HBAR
11,4030
GBP
250
HBAR
28,5075
GBP
500
HBAR
57,0150
GBP
1000
HBAR
114,030
GBP
2500
HBAR
285,075
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08769622
HBAR
0.1
GBP
0,87696220
HBAR
1
GBP
8,769622
HBAR
2
GBP
17,5392
HBAR
3
GBP
26,3089
HBAR
5
GBP
43,8481
HBAR
10
GBP
87,6962
HBAR
20
GBP
175,392
HBAR
25
GBP
219,241
HBAR
50
GBP
438,481
HBAR
100
GBP
876,962
HBAR
250
GBP
2.192,406
HBAR
500
GBP
4.384,811
HBAR
1000
GBP
8.769,622
HBAR
2500
GBP
21.924,055
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 19:49:30 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC