Chuyển đổi 2 HBAR thành GBP
Chuyển đổi 2 HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,061 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06143100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.519.641 £. Hedera tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
34,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.122862 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06143100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành British Pound Sterling
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00061431
GBP
0.1
HBAR
0,00614310
GBP
1
HBAR
0,06143100
GBP
2
HBAR
0,12286200
GBP
3
HBAR
0,18429300
GBP
5
HBAR
0,30715500
GBP
10
HBAR
0,61431000
GBP
20
HBAR
1,228620
GBP
25
HBAR
1,535775
GBP
50
HBAR
3,071550
GBP
100
HBAR
6,143100
GBP
250
HBAR
15,3578
GBP
500
HBAR
30,7155
GBP
1000
HBAR
61,4310
GBP
2500
HBAR
153,578
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling thành Hedera
GBP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
GBP
0,16278426
HBAR
0.1
GBP
1,627843
HBAR
1
GBP
16,2784
HBAR
2
GBP
32,5569
HBAR
3
GBP
48,8353
HBAR
5
GBP
81,3921
HBAR
10
GBP
162,784
HBAR
20
GBP
325,569
HBAR
25
GBP
406,961
HBAR
50
GBP
813,921
HBAR
100
GBP
1.627,843
HBAR
250
GBP
4.069,607
HBAR
500
GBP
8.139,213
HBAR
1000
GBP
16.278,426
HBAR
2500
GBP
40.696,066
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-GBP page created at 16:06:02 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:06:02 2/7/2024 UTC