Chuyển đổi 1 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 1 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,181 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
22:22, 18 tháng 8, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18141600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.335.439 £. Hedera giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
249,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181416 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18141600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00181416
GBP
0.1
HBAR
0,01814160
GBP
1
HBAR
0,18141600
GBP
2
HBAR
0,36283200
GBP
3
HBAR
0,54424800
GBP
5
HBAR
0,90708000
GBP
10
HBAR
1,814160
GBP
20
HBAR
3,628320
GBP
25
HBAR
4,535400
GBP
50
HBAR
9,070800
GBP
100
HBAR
18,1416
GBP
250
HBAR
45,3540
GBP
500
HBAR
90,7080
GBP
1000
HBAR
181,416
GBP
2500
HBAR
453,540
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05512193
HBAR
0.1
GBP
0,55121930
HBAR
1
GBP
5,512193
HBAR
2
GBP
11,0244
HBAR
3
GBP
16,5366
HBAR
5
GBP
27,5610
HBAR
10
GBP
55,1219
HBAR
20
GBP
110,244
HBAR
25
GBP
137,805
HBAR
50
GBP
275,610
HBAR
100
GBP
551,219
HBAR
250
GBP
1.378,048
HBAR
500
GBP
2.756,096
HBAR
1000
GBP
5.512,193
HBAR
2500
GBP
13.780,482
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 22:22:38 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC