Chuyển đổi 20 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 20 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
23:22, 23 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11439600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 321.511.763 £. Hedera tăng +14.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
4,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
321,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.2879199999999997 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11439600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00114396
GBP
0.1
HBAR
0,01143960
GBP
1
HBAR
0,11439600
GBP
2
HBAR
0,22879200
GBP
3
HBAR
0,34318800
GBP
5
HBAR
0,57198000
GBP
10
HBAR
1,143960
GBP
20
HBAR
2,287920
GBP
25
HBAR
2,859900
GBP
50
HBAR
5,719800
GBP
100
HBAR
11,4396
GBP
250
HBAR
28,5990
GBP
500
HBAR
57,1980
GBP
1000
HBAR
114,396
GBP
2500
HBAR
285,990
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,08741564
HBAR
0.1
GBP
0,87415644
HBAR
1
GBP
8,741564
HBAR
2
GBP
17,4831
HBAR
3
GBP
26,2247
HBAR
5
GBP
43,7078
HBAR
10
GBP
87,4156
HBAR
20
GBP
174,831
HBAR
25
GBP
218,539
HBAR
50
GBP
437,078
HBAR
100
GBP
874,156
HBAR
250
GBP
2.185,391
HBAR
500
GBP
4.370,782
HBAR
1000
GBP
8.741,564
HBAR
2500
GBP
21.853,911
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 23:22:45 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC