Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,169 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16879600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.021.135 £. Hedera tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
181,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.168796 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16879600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00168796
GBP
0.1
HBAR
0,01687960
GBP
1
HBAR
0,16879600
GBP
2
HBAR
0,33759200
GBP
3
HBAR
0,50638800
GBP
5
HBAR
0,84398000
GBP
10
HBAR
1,687960
GBP
20
HBAR
3,375920
GBP
25
HBAR
4,219900
GBP
50
HBAR
8,439800
GBP
100
HBAR
16,8796
GBP
250
HBAR
42,1990
GBP
500
HBAR
84,3980
GBP
1000
HBAR
168,796
GBP
2500
HBAR
421,990
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05924311
HBAR
0.1
GBP
0,59243110
HBAR
1
GBP
5,924311
HBAR
2
GBP
11,8486
HBAR
3
GBP
17,7729
HBAR
5
GBP
29,6216
HBAR
10
GBP
59,2431
HBAR
20
GBP
118,486
HBAR
25
GBP
148,108
HBAR
50
GBP
296,216
HBAR
100
GBP
592,431
HBAR
250
GBP
1.481,078
HBAR
500
GBP
2.962,156
HBAR
1000
GBP
5.924,311
HBAR
2500
GBP
14.810,778
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 01:16:09 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC