Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,117 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11700000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.007.254 £. Hedera tăng +1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
4,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
169,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.117 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11700000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00117000
GBP
0.1
HBAR
0,01170000
GBP
1
HBAR
0,11700000
GBP
2
HBAR
0,23400000
GBP
3
HBAR
0,35100000
GBP
5
HBAR
0,58500000
GBP
10
HBAR
1,170000
GBP
20
HBAR
2,340000
GBP
25
HBAR
2,925000
GBP
50
HBAR
5,850000
GBP
100
HBAR
11,7000
GBP
250
HBAR
29,2500
GBP
500
HBAR
58,5000
GBP
1000
HBAR
117,000
GBP
2500
HBAR
292,500
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08547009
HBAR
0.1
GBP
0,85470085
HBAR
1
GBP
8,547009
HBAR
2
GBP
17,0940
HBAR
3
GBP
25,6410
HBAR
5
GBP
42,7350
HBAR
10
GBP
85,4701
HBAR
20
GBP
170,940
HBAR
25
GBP
213,675
HBAR
50
GBP
427,350
HBAR
100
GBP
854,701
HBAR
250
GBP
2.136,752
HBAR
500
GBP
4.273,504
HBAR
1000
GBP
8.547,009
HBAR
2500
GBP
21.367,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 21:59:42 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC