Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,15 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
21:27, 18 tháng 5, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14995900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.896.486 £. Hedera tăng +5.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
103,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.149959 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14995900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00149959
GBP
0.1
HBAR
0,01499590
GBP
1
HBAR
0,14995900
GBP
2
HBAR
0,29991800
GBP
3
HBAR
0,44987700
GBP
5
HBAR
0,74979500
GBP
10
HBAR
1,499590
GBP
20
HBAR
2,999180
GBP
25
HBAR
3,748975
GBP
50
HBAR
7,497950
GBP
100
HBAR
14,9959
GBP
250
HBAR
37,4898
GBP
500
HBAR
74,9795
GBP
1000
HBAR
149,959
GBP
2500
HBAR
374,898
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06668489
HBAR
0.1
GBP
0,66684894
HBAR
1
GBP
6,668489
HBAR
2
GBP
13,3370
HBAR
3
GBP
20,0055
HBAR
5
GBP
33,3424
HBAR
10
GBP
66,6849
HBAR
20
GBP
133,370
HBAR
25
GBP
166,712
HBAR
50
GBP
333,424
HBAR
100
GBP
666,849
HBAR
250
GBP
1.667,122
HBAR
500
GBP
3.334,245
HBAR
1000
GBP
6.668,489
HBAR
2500
GBP
16.671,223
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 21:27:01 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC