Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,163 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
22:53, 7 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16310600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232.987.557 £. Hedera giảm -4.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
232,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.163106 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16310600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00163106
GBP
0.1
HBAR
0,01631060
GBP
1
HBAR
0,16310600
GBP
2
HBAR
0,32621200
GBP
3
HBAR
0,48931800
GBP
5
HBAR
0,81553000
GBP
10
HBAR
1,631060
GBP
20
HBAR
3,262120
GBP
25
HBAR
4,077650
GBP
50
HBAR
8,155300
GBP
100
HBAR
16,3106
GBP
250
HBAR
40,7765
GBP
500
HBAR
81,5530
GBP
1000
HBAR
163,106
GBP
2500
HBAR
407,765
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06130982
HBAR
0.1
GBP
0,61309823
HBAR
1
GBP
6,130982
HBAR
2
GBP
12,2620
HBAR
3
GBP
18,3929
HBAR
5
GBP
30,6549
HBAR
10
GBP
61,3098
HBAR
20
GBP
122,620
HBAR
25
GBP
153,275
HBAR
50
GBP
306,549
HBAR
100
GBP
613,098
HBAR
250
GBP
1.532,746
HBAR
500
GBP
3.065,491
HBAR
1000
GBP
6.130,982
HBAR
2500
GBP
15.327,456
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 22:53:05 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC