Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,093 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
13:30, 13 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09313000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.629.732 £. Hedera giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
3,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
90,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09313 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09313000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00093130
GBP
0.1
HBAR
0,00931300
GBP
1
HBAR
0,09313000
GBP
2
HBAR
0,18626000
GBP
3
HBAR
0,27939000
GBP
5
HBAR
0,46565000
GBP
10
HBAR
0,93130000
GBP
20
HBAR
1,862600
GBP
25
HBAR
2,328250
GBP
50
HBAR
4,656500
GBP
100
HBAR
9,313000
GBP
250
HBAR
23,2825
GBP
500
HBAR
46,5650
GBP
1000
HBAR
93,1300
GBP
2500
HBAR
232,825
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,10737679
HBAR
0.1
GBP
1,073768
HBAR
1
GBP
10,7377
HBAR
2
GBP
21,4754
HBAR
3
GBP
32,2130
HBAR
5
GBP
53,6884
HBAR
10
GBP
107,377
HBAR
20
GBP
214,754
HBAR
25
GBP
268,442
HBAR
50
GBP
536,884
HBAR
100
GBP
1.073,768
HBAR
250
GBP
2.684,42
HBAR
500
GBP
5.368,839
HBAR
1000
GBP
10.737,679
HBAR
2500
GBP
26.844,196
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 13:30:41 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC