Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,187 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18661500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.074.847 £. Hedera tăng +5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
345,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186615 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18661500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00186615
GBP
0.1
HBAR
0,01866150
GBP
1
HBAR
0,18661500
GBP
2
HBAR
0,37323000
GBP
3
HBAR
0,55984500
GBP
5
HBAR
0,93307500
GBP
10
HBAR
1,866150
GBP
20
HBAR
3,732300
GBP
25
HBAR
4,665375
GBP
50
HBAR
9,330750
GBP
100
HBAR
18,6615
GBP
250
HBAR
46,6538
GBP
500
HBAR
93,3075
GBP
1000
HBAR
186,615
GBP
2500
HBAR
466,538
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05358626
HBAR
0.1
GBP
0,53586260
HBAR
1
GBP
5,358626
HBAR
2
GBP
10,7173
HBAR
3
GBP
16,0759
HBAR
5
GBP
26,7931
HBAR
10
GBP
53,5863
HBAR
20
GBP
107,173
HBAR
25
GBP
133,966
HBAR
50
GBP
267,931
HBAR
100
GBP
535,863
HBAR
250
GBP
1.339,657
HBAR
500
GBP
2.679,313
HBAR
1000
GBP
5.358,626
HBAR
2500
GBP
13.396,565
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 06:03:44 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC