Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 20 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,116 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11566600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.025.661 £. Hedera giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
4,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
129,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115666 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11566600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00115666
GBP
0.1
HBAR
0,01156660
GBP
1
HBAR
0,11566600
GBP
2
HBAR
0,23133200
GBP
3
HBAR
0,34699800
GBP
5
HBAR
0,57833000
GBP
10
HBAR
1,156660
GBP
20
HBAR
2,313320
GBP
25
HBAR
2,891650
GBP
50
HBAR
5,783300
GBP
100
HBAR
11,5666
GBP
250
HBAR
28,9165
GBP
500
HBAR
57,8330
GBP
1000
HBAR
115,666
GBP
2500
HBAR
289,165
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08645583
HBAR
0.1
GBP
0,86455830
HBAR
1
GBP
8,645583
HBAR
2
GBP
17,2912
HBAR
3
GBP
25,9367
HBAR
5
GBP
43,2279
HBAR
10
GBP
86,4558
HBAR
20
GBP
172,912
HBAR
25
GBP
216,140
HBAR
50
GBP
432,279
HBAR
100
GBP
864,558
HBAR
250
GBP
2.161,396
HBAR
500
GBP
4.322,791
HBAR
1000
GBP
8.645,583
HBAR
2500
GBP
21.613,957
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 23:25:21 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC