Chuyển đổi 3 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 3 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,111 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
5:04, 18 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11056100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.246.692 £. Hedera giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
229,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.110561 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11056100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00110561
GBP
0.1
HBAR
0,01105610
GBP
1
HBAR
0,11056100
GBP
2
HBAR
0,22112200
GBP
3
HBAR
0,33168300
GBP
5
HBAR
0,55280500
GBP
10
HBAR
1,105610
GBP
20
HBAR
2,211220
GBP
25
HBAR
2,764025
GBP
50
HBAR
5,528050
GBP
100
HBAR
11,0561
GBP
250
HBAR
27,6403
GBP
500
HBAR
55,2805
GBP
1000
HBAR
110,561
GBP
2500
HBAR
276,403
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,09044781
HBAR
0.1
GBP
0,90447807
HBAR
1
GBP
9,044781
HBAR
2
GBP
18,0896
HBAR
3
GBP
27,1343
HBAR
5
GBP
45,2239
HBAR
10
GBP
90,4478
HBAR
20
GBP
180,896
HBAR
25
GBP
226,120
HBAR
50
GBP
452,239
HBAR
100
GBP
904,478
HBAR
250
GBP
2.261,195
HBAR
500
GBP
4.522,39
HBAR
1000
GBP
9.044,781
HBAR
2500
GBP
22.611,952
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 05:04:17 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC