Chuyển đổi 3 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 3 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,144 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
21:49, 19 tháng 5, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14431400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.612.893 £. Hedera giảm -3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
165,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144314 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14431400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00144314
GBP
0.1
HBAR
0,01443140
GBP
1
HBAR
0,14431400
GBP
2
HBAR
0,28862800
GBP
3
HBAR
0,43294200
GBP
5
HBAR
0,72157000
GBP
10
HBAR
1,443140
GBP
20
HBAR
2,886280
GBP
25
HBAR
3,607850
GBP
50
HBAR
7,215700
GBP
100
HBAR
14,4314
GBP
250
HBAR
36,0785
GBP
500
HBAR
72,1570
GBP
1000
HBAR
144,314
GBP
2500
HBAR
360,785
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06929335
HBAR
0.1
GBP
0,69293346
HBAR
1
GBP
6,929335
HBAR
2
GBP
13,8587
HBAR
3
GBP
20,7880
HBAR
5
GBP
34,6467
HBAR
10
GBP
69,2933
HBAR
20
GBP
138,587
HBAR
25
GBP
173,233
HBAR
50
GBP
346,467
HBAR
100
GBP
692,933
HBAR
250
GBP
1.732,334
HBAR
500
GBP
3.464,667
HBAR
1000
GBP
6.929,335
HBAR
2500
GBP
17.323,337
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 21:49:52 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC