Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,151 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15107000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 261.403.764 £. Hedera tăng +4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
6,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
261,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5107000000000002 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15107000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00151070
GBP
0.1
HBAR
0,01510700
GBP
1
HBAR
0,15107000
GBP
2
HBAR
0,30214000
GBP
3
HBAR
0,45321000
GBP
5
HBAR
0,75535000
GBP
10
HBAR
1,510700
GBP
20
HBAR
3,021400
GBP
25
HBAR
3,776750
GBP
50
HBAR
7,553500
GBP
100
HBAR
15,1070
GBP
250
HBAR
37,7675
GBP
500
HBAR
75,5350
GBP
1000
HBAR
151,070
GBP
2500
HBAR
377,675
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06619448
HBAR
0.1
GBP
0,66194479
HBAR
1
GBP
6,619448
HBAR
2
GBP
13,2389
HBAR
3
GBP
19,8583
HBAR
5
GBP
33,0972
HBAR
10
GBP
66,1945
HBAR
20
GBP
132,389
HBAR
25
GBP
165,486
HBAR
50
GBP
330,972
HBAR
100
GBP
661,945
HBAR
250
GBP
1.654,862
HBAR
500
GBP
3.309,724
HBAR
1000
GBP
6.619,448
HBAR
2500
GBP
16.548,62
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 04:44:08 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC