Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,043 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04312776 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.430.481 £. Hedera giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
49,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43127760000000004 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04312776 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00043128
GBP
0.1
HBAR
0,00431278
GBP
1
HBAR
0,04312776
GBP
2
HBAR
0,08625552
GBP
3
HBAR
0,12938328
GBP
5
HBAR
0,21563880
GBP
10
HBAR
0,43127760
GBP
20
HBAR
0,86255520
GBP
25
HBAR
1,078194
GBP
50
HBAR
2,156388
GBP
100
HBAR
4,312776
GBP
250
HBAR
10,7819
GBP
500
HBAR
21,5639
GBP
1000
HBAR
43,1278
GBP
2500
HBAR
107,819
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,23186922
HBAR
0.1
GBP
2,318692
HBAR
1
GBP
23,1869
HBAR
2
GBP
46,3738
HBAR
3
GBP
69,5608
HBAR
5
GBP
115,935
HBAR
10
GBP
231,869
HBAR
20
GBP
463,738
HBAR
25
GBP
579,673
HBAR
50
GBP
1.159,346
HBAR
100
GBP
2.318,692
HBAR
250
GBP
5.796,73
HBAR
500
GBP
11.593,461
HBAR
1000
GBP
23.186,922
HBAR
2500
GBP
57.967,305
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 06:17:36 1/10/2024
Last Updated at 06:17:36 1/10/2024 UTC