Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 10 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11385400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.540.290 £. Hedera tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
4,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
90,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1385399999999999 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11385400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00113854
GBP
0.1
HBAR
0,01138540
GBP
1
HBAR
0,11385400
GBP
2
HBAR
0,22770800
GBP
3
HBAR
0,34156200
GBP
5
HBAR
0,56927000
GBP
10
HBAR
1,138540
GBP
20
HBAR
2,277080
GBP
25
HBAR
2,846350
GBP
50
HBAR
5,692700
GBP
100
HBAR
11,3854
GBP
250
HBAR
28,4635
GBP
500
HBAR
56,9270
GBP
1000
HBAR
113,854
GBP
2500
HBAR
284,635
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08783178
HBAR
0.1
GBP
0,87831785
HBAR
1
GBP
8,783178
HBAR
2
GBP
17,5664
HBAR
3
GBP
26,3495
HBAR
5
GBP
43,9159
HBAR
10
GBP
87,8318
HBAR
20
GBP
175,664
HBAR
25
GBP
219,579
HBAR
50
GBP
439,159
HBAR
100
GBP
878,318
HBAR
250
GBP
2.195,795
HBAR
500
GBP
4.391,589
HBAR
1000
GBP
8.783,178
HBAR
2500
GBP
21.957,946
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 09:03:24 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC