Chuyển đổi 3 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 3 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,131 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
6:13, 21 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13087000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.326.958 £. Hedera tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
5,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
151,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.39260999999999996 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13087000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00130870
GBP
0.1
HBAR
0,01308700
GBP
1
HBAR
0,13087000
GBP
2
HBAR
0,26174000
GBP
3
HBAR
0,39261000
GBP
5
HBAR
0,65435000
GBP
10
HBAR
1,308700
GBP
20
HBAR
2,617400
GBP
25
HBAR
3,271750
GBP
50
HBAR
6,543500
GBP
100
HBAR
13,0870
GBP
250
HBAR
32,7175
GBP
500
HBAR
65,4350
GBP
1000
HBAR
130,870
GBP
2500
HBAR
327,175
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07641171
HBAR
0.1
GBP
0,76411706
HBAR
1
GBP
7,641171
HBAR
2
GBP
15,2823
HBAR
3
GBP
22,9235
HBAR
5
GBP
38,2059
HBAR
10
GBP
76,4117
HBAR
20
GBP
152,823
HBAR
25
GBP
191,029
HBAR
50
GBP
382,059
HBAR
100
GBP
764,117
HBAR
250
GBP
1.910,293
HBAR
500
GBP
3.820,585
HBAR
1000
GBP
7.641,171
HBAR
2500
GBP
19.102,927
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 06:13:51 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC