Chuyển đổi 3 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 3 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:48, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15986500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.744.964 £. Hedera giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
166,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:48 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.479595 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15986500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00159865
GBP
0.1
HBAR
0,01598650
GBP
1
HBAR
0,15986500
GBP
2
HBAR
0,31973000
GBP
3
HBAR
0,47959500
GBP
5
HBAR
0,79932500
GBP
10
HBAR
1,598650
GBP
20
HBAR
3,197300
GBP
25
HBAR
3,996625
GBP
50
HBAR
7,993250
GBP
100
HBAR
15,9865
GBP
250
HBAR
39,9663
GBP
500
HBAR
79,9325
GBP
1000
HBAR
159,865
GBP
2500
HBAR
399,663
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06255278
HBAR
0.1
GBP
0,62552779
HBAR
1
GBP
6,255278
HBAR
2
GBP
12,5106
HBAR
3
GBP
18,7658
HBAR
5
GBP
31,2764
HBAR
10
GBP
62,5528
HBAR
20
GBP
125,106
HBAR
25
GBP
156,382
HBAR
50
GBP
312,764
HBAR
100
GBP
625,528
HBAR
250
GBP
1.563,819
HBAR
500
GBP
3.127,639
HBAR
1000
GBP
6.255,278
HBAR
2500
GBP
15.638,195
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 03:48:41 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC