Chuyển đổi 1000 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 1000 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:14, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00191109 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 463.322 ETH. NEAR Protocol giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
463,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00191109 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00191109 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001911
ETH
0.1
NEAR
0,00019111
ETH
1
NEAR
0,00191109
ETH
2
NEAR
0,00382218
ETH
3
NEAR
0,00573327
ETH
5
NEAR
0,00955545
ETH
10
NEAR
0,01911090
ETH
20
NEAR
0,03822180
ETH
25
NEAR
0,04777725
ETH
50
NEAR
0,09555450
ETH
100
NEAR
0,19110900
ETH
250
NEAR
0,47777250
ETH
500
NEAR
0,95554500
ETH
1000
NEAR
1,911090
ETH
2500
NEAR
4,777725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,232616
NEAR
0.1
ETH
52,3262
NEAR
1
ETH
523,262
NEAR
2
ETH
1.046,523
NEAR
3
ETH
1.569,785
NEAR
5
ETH
2.616,308
NEAR
10
ETH
5.232,616
NEAR
20
ETH
10.465,232
NEAR
25
ETH
13.081,54
NEAR
50
ETH
26.163,08
NEAR
100
ETH
52.326,159
NEAR
250
ETH
130.815,399
NEAR
500
ETH
261.630,797
NEAR
1000
ETH
523.261,594
NEAR
2500
ETH
1.308.153,985
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:14:43 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC