Chuyển đổi 1000 ETH thành NEAR
Chuyển đổi 1000 ETH sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00159757 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.894,0 ETH. NEAR Protocol tăng +4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
1,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
69,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00159757 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00159757 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Ethereum
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
NEAR
0,00001598
ETH
0.1
NEAR
0,00015976
ETH
1
NEAR
0,00159757
ETH
2
NEAR
0,00319514
ETH
3
NEAR
0,00479271
ETH
5
NEAR
0,00798785
ETH
10
NEAR
0,01597570
ETH
20
NEAR
0,03195140
ETH
25
NEAR
0,03993925
ETH
50
NEAR
0,07987850
ETH
100
NEAR
0,15975700
ETH
250
NEAR
0,39939250
ETH
500
NEAR
0,79878500
ETH
1000
NEAR
1,597570
ETH
2500
NEAR
3,993925
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành NEAR Protocol
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
ETH
6,259507
NEAR
0.1
ETH
62,5951
NEAR
1
ETH
625,951
NEAR
2
ETH
1.251,901
NEAR
3
ETH
1.877,852
NEAR
5
ETH
3.129,753
NEAR
10
ETH
6.259,507
NEAR
20
ETH
12.519,013
NEAR
25
ETH
15.648,767
NEAR
50
ETH
31.297,533
NEAR
100
ETH
62.595,066
NEAR
250
ETH
156.487,666
NEAR
500
ETH
312.975,331
NEAR
1000
ETH
625.950,663
NEAR
2500
ETH
1.564.876,656
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-ETH page created at 16:37:42 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:37:42 2/7/2024 UTC