Chuyển đổi 1 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 1 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
15:20, 13 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00053337 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.606,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.393.915 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.901 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
684 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
47,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053337 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00053337 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000533
ETH
0.1
NEAR
0,00005334
ETH
1
NEAR
0,00053337
ETH
2
NEAR
0,00106674
ETH
3
NEAR
0,00160011
ETH
5
NEAR
0,00266685
ETH
10
NEAR
0,00533370
ETH
20
NEAR
0,01066740
ETH
25
NEAR
0,01333425
ETH
50
NEAR
0,02666850
ETH
100
NEAR
0,05333700
ETH
250
NEAR
0,13334250
ETH
500
NEAR
0,26668500
ETH
1000
NEAR
0,53337000
ETH
2500
NEAR
1,333425
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
18,7487
NEAR
0.1
ETH
187,487
NEAR
1
ETH
1.874,871
NEAR
2
ETH
3.749,742
NEAR
3
ETH
5.624,613
NEAR
5
ETH
9.374,356
NEAR
10
ETH
18.748,711
NEAR
20
ETH
37.497,422
NEAR
25
ETH
46.871,778
NEAR
50
ETH
93.743,555
NEAR
100
ETH
187.487,11
NEAR
250
ETH
468.717,776
NEAR
500
ETH
937.435,551
NEAR
1000
ETH
1.874.871,103
NEAR
2500
ETH
4.687.177,757
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 15:20:25 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC