Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:44, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00061610 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.154,0 ETH. NEAR Protocol tăng +6.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.958.996 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
774,34 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
47,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006161 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00061610 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000616
ETH
0.1
NEAR
0,00006161
ETH
1
NEAR
0,00061610
ETH
2
NEAR
0,00123220
ETH
3
NEAR
0,00184830
ETH
5
NEAR
0,00308050
ETH
10
NEAR
0,00616100
ETH
20
NEAR
0,01232200
ETH
25
NEAR
0,01540250
ETH
50
NEAR
0,03080500
ETH
100
NEAR
0,06161000
ETH
250
NEAR
0,15402500
ETH
500
NEAR
0,30805000
ETH
1000
NEAR
0,61610000
ETH
2500
NEAR
1,540250
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
16,2311
NEAR
0.1
ETH
162,311
NEAR
1
ETH
1.623,113
NEAR
2
ETH
3.246,226
NEAR
3
ETH
4.869,339
NEAR
5
ETH
8.115,566
NEAR
10
ETH
16.231,131
NEAR
20
ETH
32.462,263
NEAR
25
ETH
40.577,828
NEAR
50
ETH
81.155,657
NEAR
100
ETH
162.311,313
NEAR
250
ETH
405.778,283
NEAR
500
ETH
811.556,565
NEAR
1000
ETH
1.623.113,131
NEAR
2500
ETH
4.057.782,827
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 06:44:35 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC