Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:18, 16 tháng 2, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00130270 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.160,0 ETH. NEAR Protocol tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
49,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0013027 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00130270 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
NEAR
0,00001303
ETH
0.1
NEAR
0,00013027
ETH
1
NEAR
0,00130270
ETH
2
NEAR
0,00260540
ETH
3
NEAR
0,00390810
ETH
5
NEAR
0,00651350
ETH
10
NEAR
0,01302700
ETH
20
NEAR
0,02605400
ETH
25
NEAR
0,03256750
ETH
50
NEAR
0,06513500
ETH
100
NEAR
0,13027000
ETH
250
NEAR
0,32567500
ETH
500
NEAR
0,65135000
ETH
1000
NEAR
1,302700
ETH
2500
NEAR
3,256750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
ETH
7,676364
NEAR
0.1
ETH
76,7636
NEAR
1
ETH
767,636
NEAR
2
ETH
1.535,273
NEAR
3
ETH
2.302,909
NEAR
5
ETH
3.838,182
NEAR
10
ETH
7.676,364
NEAR
20
ETH
15.352,729
NEAR
25
ETH
19.190,911
NEAR
50
ETH
38.381,822
NEAR
100
ETH
76.763,645
NEAR
250
ETH
191.909,112
NEAR
500
ETH
383.818,224
NEAR
1000
ETH
767.636,447
NEAR
2500
ETH
1.919.091,118
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:18:13 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC