Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:10, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00136902 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.727 ETH. NEAR Protocol giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
152,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:10 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00136902 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00136902 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001369
ETH
0.1
NEAR
0,00013690
ETH
1
NEAR
0,00136902
ETH
2
NEAR
0,00273804
ETH
3
NEAR
0,00410706
ETH
5
NEAR
0,00684510
ETH
10
NEAR
0,01369020
ETH
20
NEAR
0,02738040
ETH
25
NEAR
0,03422550
ETH
50
NEAR
0,06845100
ETH
100
NEAR
0,13690200
ETH
250
NEAR
0,34225500
ETH
500
NEAR
0,68451000
ETH
1000
NEAR
1,369020
ETH
2500
NEAR
3,422550
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,304495
NEAR
0.1
ETH
73,0450
NEAR
1
ETH
730,450
NEAR
2
ETH
1.460,899
NEAR
3
ETH
2.191,349
NEAR
5
ETH
3.652,248
NEAR
10
ETH
7.304,495
NEAR
20
ETH
14.608,99
NEAR
25
ETH
18.261,238
NEAR
50
ETH
36.522,476
NEAR
100
ETH
73.044,952
NEAR
250
ETH
182.612,38
NEAR
500
ETH
365.224,759
NEAR
1000
ETH
730.449,519
NEAR
2500
ETH
1.826.123,797
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 03:10:42 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC