Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:26, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00091811 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.398,0 ETH. NEAR Protocol giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.950.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.927.735 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
92,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00091811 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00091811 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000918
ETH
0.1
NEAR
0,00009181
ETH
1
NEAR
0,00091811
ETH
2
NEAR
0,00183622
ETH
3
NEAR
0,00275433
ETH
5
NEAR
0,00459055
ETH
10
NEAR
0,00918110
ETH
20
NEAR
0,01836220
ETH
25
NEAR
0,02295275
ETH
50
NEAR
0,04590550
ETH
100
NEAR
0,09181100
ETH
250
NEAR
0,22952750
ETH
500
NEAR
0,45905500
ETH
1000
NEAR
0,91811000
ETH
2500
NEAR
2,295275
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
10,8919
NEAR
0.1
ETH
108,919
NEAR
1
ETH
1.089,194
NEAR
2
ETH
2.178,388
NEAR
3
ETH
3.267,582
NEAR
5
ETH
5.445,971
NEAR
10
ETH
10.891,941
NEAR
20
ETH
21.783,882
NEAR
25
ETH
27.229,853
NEAR
50
ETH
54.459,705
NEAR
100
ETH
108.919,411
NEAR
250
ETH
272.298,526
NEAR
500
ETH
544.597,053
NEAR
1000
ETH
1.089.194,105
NEAR
2500
ETH
2.722.985,263
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 14:26:27 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC