Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 3 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00076359 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.557 ETH. NEAR Protocol giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.942.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.239.221.338 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
946,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
117,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00076359 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00076359 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000764
ETH
0.1
NEAR
0,00007636
ETH
1
NEAR
0,00076359
ETH
2
NEAR
0,00152718
ETH
3
NEAR
0,00229077
ETH
5
NEAR
0,00381795
ETH
10
NEAR
0,00763590
ETH
20
NEAR
0,01527180
ETH
25
NEAR
0,01908975
ETH
50
NEAR
0,03817950
ETH
100
NEAR
0,07635900
ETH
250
NEAR
0,19089750
ETH
500
NEAR
0,38179500
ETH
1000
NEAR
0,76359000
ETH
2500
NEAR
1,908975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
13,0960
NEAR
0.1
ETH
130,960
NEAR
1
ETH
1.309,603
NEAR
2
ETH
2.619,207
NEAR
3
ETH
3.928,81
NEAR
5
ETH
6.548,017
NEAR
10
ETH
13.096,033
NEAR
20
ETH
26.192,066
NEAR
25
ETH
32.740,083
NEAR
50
ETH
65.480,166
NEAR
100
ETH
130.960,332
NEAR
250
ETH
327.400,83
NEAR
500
ETH
654.801,661
NEAR
1000
ETH
1.309.603,321
NEAR
2500
ETH
3.274.008,303
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 04:53:23 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC