Chuyển đổi 2 NEAR thành ETH
Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00152855 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.969 ETH. NEAR Protocol giảm -1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
1,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
110,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0030571 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00152855 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001529
ETH
0.1
NEAR
0,00015286
ETH
1
NEAR
0,00152855
ETH
2
NEAR
0,00305710
ETH
3
NEAR
0,00458565
ETH
5
NEAR
0,00764275
ETH
10
NEAR
0,01528550
ETH
20
NEAR
0,03057100
ETH
25
NEAR
0,03821375
ETH
50
NEAR
0,07642750
ETH
100
NEAR
0,15285500
ETH
250
NEAR
0,38213750
ETH
500
NEAR
0,76427500
ETH
1000
NEAR
1,528550
ETH
2500
NEAR
3,821375
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
6,542148
NEAR
0.1
ETH
65,4215
NEAR
1
ETH
654,215
NEAR
2
ETH
1.308,43
NEAR
3
ETH
1.962,644
NEAR
5
ETH
3.271,074
NEAR
10
ETH
6.542,148
NEAR
20
ETH
13.084,296
NEAR
25
ETH
16.355,369
NEAR
50
ETH
32.710,739
NEAR
100
ETH
65.421,478
NEAR
250
ETH
163.553,695
NEAR
500
ETH
327.107,389
NEAR
1000
ETH
654.214,779
NEAR
2500
ETH
1.635.536,947
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-ETH page created at 18:41:49 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:41:49 4/7/2024 UTC