Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
12:41, 14 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00138422 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.771 ETH. NEAR Protocol tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.60%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
1,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
145,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00276844 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00138422 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001384
ETH
0.1
NEAR
0,00013842
ETH
1
NEAR
0,00138422
ETH
2
NEAR
0,00276844
ETH
3
NEAR
0,00415266
ETH
5
NEAR
0,00692110
ETH
10
NEAR
0,01384220
ETH
20
NEAR
0,02768440
ETH
25
NEAR
0,03460550
ETH
50
NEAR
0,06921100
ETH
100
NEAR
0,13842200
ETH
250
NEAR
0,34605500
ETH
500
NEAR
0,69211000
ETH
1000
NEAR
1,384220
ETH
2500
NEAR
3,460550
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,224285
NEAR
0.1
ETH
72,2429
NEAR
1
ETH
722,429
NEAR
2
ETH
1.444,857
NEAR
3
ETH
2.167,286
NEAR
5
ETH
3.612,143
NEAR
10
ETH
7.224,285
NEAR
20
ETH
14.448,57
NEAR
25
ETH
18.060,713
NEAR
50
ETH
36.121,426
NEAR
100
ETH
72.242,852
NEAR
250
ETH
180.607,129
NEAR
500
ETH
361.214,258
NEAR
1000
ETH
722.428,516
NEAR
2500
ETH
1.806.071,289
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:41:11 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC