Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00080329 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.933 ETH. NEAR Protocol tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.580.169 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.845.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
995,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
113,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00160658 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00080329 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000803
ETH
0.1
NEAR
0,00008033
ETH
1
NEAR
0,00080329
ETH
2
NEAR
0,00160658
ETH
3
NEAR
0,00240987
ETH
5
NEAR
0,00401645
ETH
10
NEAR
0,00803290
ETH
20
NEAR
0,01606580
ETH
25
NEAR
0,02008225
ETH
50
NEAR
0,04016450
ETH
100
NEAR
0,08032900
ETH
250
NEAR
0,20082250
ETH
500
NEAR
0,40164500
ETH
1000
NEAR
0,80329000
ETH
2500
NEAR
2,008225
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
12,4488
NEAR
0.1
ETH
124,488
NEAR
1
ETH
1.244,88
NEAR
2
ETH
2.489,761
NEAR
3
ETH
3.734,641
NEAR
5
ETH
6.224,402
NEAR
10
ETH
12.448,804
NEAR
20
ETH
24.897,609
NEAR
25
ETH
31.122,011
NEAR
50
ETH
62.244,021
NEAR
100
ETH
124.488,043
NEAR
250
ETH
311.220,107
NEAR
500
ETH
622.440,215
NEAR
1000
ETH
1.244.880,429
NEAR
2500
ETH
3.112.201,073
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 06:00:58 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC