Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 2 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00125310 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.758 ETH. NEAR Protocol giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.429.864 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.255.779 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
121,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0025062 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00125310 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001253
ETH
0.1
NEAR
0,00012531
ETH
1
NEAR
0,00125310
ETH
2
NEAR
0,00250620
ETH
3
NEAR
0,00375930
ETH
5
NEAR
0,00626550
ETH
10
NEAR
0,01253100
ETH
20
NEAR
0,02506200
ETH
25
NEAR
0,03132750
ETH
50
NEAR
0,06265500
ETH
100
NEAR
0,12531000
ETH
250
NEAR
0,31327500
ETH
500
NEAR
0,62655000
ETH
1000
NEAR
1,253100
ETH
2500
NEAR
3,132750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,980209
NEAR
0.1
ETH
79,8021
NEAR
1
ETH
798,021
NEAR
2
ETH
1.596,042
NEAR
3
ETH
2.394,063
NEAR
5
ETH
3.990,105
NEAR
10
ETH
7.980,209
NEAR
20
ETH
15.960,418
NEAR
25
ETH
19.950,523
NEAR
50
ETH
39.901,045
NEAR
100
ETH
79.802,091
NEAR
250
ETH
199.505,227
NEAR
500
ETH
399.010,454
NEAR
1000
ETH
798.020,908
NEAR
2500
ETH
1.995.052,27
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 00:17:40 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC