Chuyển đổi 5 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 5 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
12:52, 21 tháng 5, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00110655 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.075,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.701.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
87,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00110655 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00110655 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001107
ETH
0.1
NEAR
0,00011066
ETH
1
NEAR
0,00110655
ETH
2
NEAR
0,00221310
ETH
3
NEAR
0,00331965
ETH
5
NEAR
0,00553275
ETH
10
NEAR
0,01106550
ETH
20
NEAR
0,02213100
ETH
25
NEAR
0,02766375
ETH
50
NEAR
0,05532750
ETH
100
NEAR
0,11065500
ETH
250
NEAR
0,27663750
ETH
500
NEAR
0,55327500
ETH
1000
NEAR
1,106550
ETH
2500
NEAR
2,766375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
9,037097
NEAR
0.1
ETH
90,3710
NEAR
1
ETH
903,710
NEAR
2
ETH
1.807,419
NEAR
3
ETH
2.711,129
NEAR
5
ETH
4.518,549
NEAR
10
ETH
9.037,097
NEAR
20
ETH
18.074,195
NEAR
25
ETH
22.592,743
NEAR
50
ETH
45.185,486
NEAR
100
ETH
90.370,973
NEAR
250
ETH
225.927,432
NEAR
500
ETH
451.854,864
NEAR
1000
ETH
903.709,728
NEAR
2500
ETH
2.259.274,321
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:52:50 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC