Chuyển đổi 2500 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 2500 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:04, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
17:04, 23 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00056831 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.900,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.535.658 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
708,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
45,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:04 , việc chuyển đổi 2500 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4207750000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00056831 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000568
ETH
0.1
NEAR
0,00005683
ETH
1
NEAR
0,00056831
ETH
2
NEAR
0,00113662
ETH
3
NEAR
0,00170493
ETH
5
NEAR
0,00284155
ETH
10
NEAR
0,00568310
ETH
20
NEAR
0,01136620
ETH
25
NEAR
0,01420775
ETH
50
NEAR
0,02841550
ETH
100
NEAR
0,05683100
ETH
250
NEAR
0,14207750
ETH
500
NEAR
0,28415500
ETH
1000
NEAR
0,56831000
ETH
2500
NEAR
1,420775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
17,5960
NEAR
0.1
ETH
175,960
NEAR
1
ETH
1.759,603
NEAR
2
ETH
3.519,206
NEAR
3
ETH
5.278,809
NEAR
5
ETH
8.798,015
NEAR
10
ETH
17.596,03
NEAR
20
ETH
35.192,061
NEAR
25
ETH
43.990,076
NEAR
50
ETH
87.980,152
NEAR
100
ETH
175.960,303
NEAR
250
ETH
439.900,758
NEAR
500
ETH
879.801,517
NEAR
1000
ETH
1.759.603,034
NEAR
2500
ETH
4.399.007,584
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 17:04:03 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC