Chuyển đổi 2500 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 2500 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
12:36, 18 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00133435 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.219,0 ETH. NEAR Protocol tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.545.130 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.692.623 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
96,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 2500 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.335875 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00133435 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001334
ETH
0.1
NEAR
0,00013344
ETH
1
NEAR
0,00133435
ETH
2
NEAR
0,00266870
ETH
3
NEAR
0,00400305
ETH
5
NEAR
0,00667175
ETH
10
NEAR
0,01334350
ETH
20
NEAR
0,02668700
ETH
25
NEAR
0,03335875
ETH
50
NEAR
0,06671750
ETH
100
NEAR
0,13343500
ETH
250
NEAR
0,33358750
ETH
500
NEAR
0,66717500
ETH
1000
NEAR
1,334350
ETH
2500
NEAR
3,335875
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,494286
NEAR
0.1
ETH
74,9429
NEAR
1
ETH
749,429
NEAR
2
ETH
1.498,857
NEAR
3
ETH
2.248,286
NEAR
5
ETH
3.747,143
NEAR
10
ETH
7.494,286
NEAR
20
ETH
14.988,571
NEAR
25
ETH
18.735,714
NEAR
50
ETH
37.471,428
NEAR
100
ETH
74.942,856
NEAR
250
ETH
187.357,14
NEAR
500
ETH
374.714,28
NEAR
1000
ETH
749.428,561
NEAR
2500
ETH
1.873.571,402
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:36:14 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC