Chuyển đổi 10 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 10 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
22:54, 14 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00136639 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.451 ETH. NEAR Protocol giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.984.668 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
156,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013663900000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00136639 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001366
ETH
0.1
NEAR
0,00013664
ETH
1
NEAR
0,00136639
ETH
2
NEAR
0,00273278
ETH
3
NEAR
0,00409917
ETH
5
NEAR
0,00683195
ETH
10
NEAR
0,01366390
ETH
20
NEAR
0,02732780
ETH
25
NEAR
0,03415975
ETH
50
NEAR
0,06831950
ETH
100
NEAR
0,13663900
ETH
250
NEAR
0,34159750
ETH
500
NEAR
0,68319500
ETH
1000
NEAR
1,366390
ETH
2500
NEAR
3,415975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,318555
NEAR
0.1
ETH
73,1855
NEAR
1
ETH
731,855
NEAR
2
ETH
1.463,711
NEAR
3
ETH
2.195,566
NEAR
5
ETH
3.659,277
NEAR
10
ETH
7.318,555
NEAR
20
ETH
14.637,109
NEAR
25
ETH
18.296,387
NEAR
50
ETH
36.592,774
NEAR
100
ETH
73.185,547
NEAR
250
ETH
182.963,868
NEAR
500
ETH
365.927,737
NEAR
1000
ETH
731.855,473
NEAR
2500
ETH
1.829.638,683
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 22:54:45 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC