Chuyển đổi 10 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 10 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00083964 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.970,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.296.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.693.725 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
50,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0083964 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00083964 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000840
ETH
0.1
NEAR
0,00008396
ETH
1
NEAR
0,00083964
ETH
2
NEAR
0,00167928
ETH
3
NEAR
0,00251892
ETH
5
NEAR
0,00419820
ETH
10
NEAR
0,00839640
ETH
20
NEAR
0,01679280
ETH
25
NEAR
0,02099100
ETH
50
NEAR
0,04198200
ETH
100
NEAR
0,08396400
ETH
250
NEAR
0,20991000
ETH
500
NEAR
0,41982000
ETH
1000
NEAR
0,83964000
ETH
2500
NEAR
2,099100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,9099
NEAR
0.1
ETH
119,099
NEAR
1
ETH
1.190,987
NEAR
2
ETH
2.381,973
NEAR
3
ETH
3.572,96
NEAR
5
ETH
5.954,933
NEAR
10
ETH
11.909,866
NEAR
20
ETH
23.819,732
NEAR
25
ETH
29.774,665
NEAR
50
ETH
59.549,331
NEAR
100
ETH
119.098,661
NEAR
250
ETH
297.746,653
NEAR
500
ETH
595.493,307
NEAR
1000
ETH
1.190.986,613
NEAR
2500
ETH
2.977.466,533
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 15:04:03 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC