Chuyển đổi 250 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 250 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
18:07, 10 tháng 4, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00129528 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.137 ETH. NEAR Protocol tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.95%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.388.354 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.673.977 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
222,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 250 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32382 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00129528 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001295
ETH
0.1
NEAR
0,00012953
ETH
1
NEAR
0,00129528
ETH
2
NEAR
0,00259056
ETH
3
NEAR
0,00388584
ETH
5
NEAR
0,00647640
ETH
10
NEAR
0,01295280
ETH
20
NEAR
0,02590560
ETH
25
NEAR
0,03238200
ETH
50
NEAR
0,06476400
ETH
100
NEAR
0,12952800
ETH
250
NEAR
0,32382000
ETH
500
NEAR
0,64764000
ETH
1000
NEAR
1,295280
ETH
2500
NEAR
3,238200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,720338
NEAR
0.1
ETH
77,2034
NEAR
1
ETH
772,034
NEAR
2
ETH
1.544,068
NEAR
3
ETH
2.316,102
NEAR
5
ETH
3.860,169
NEAR
10
ETH
7.720,338
NEAR
20
ETH
15.440,677
NEAR
25
ETH
19.300,846
NEAR
50
ETH
38.601,692
NEAR
100
ETH
77.203,385
NEAR
250
ETH
193.008,461
NEAR
500
ETH
386.016,923
NEAR
1000
ETH
772.033,846
NEAR
2500
ETH
1.930.084,615
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 18:07:12 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC