Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
13:07, 16 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00134669 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.501,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.93%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.259.731 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.322.514 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
64,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.34669 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00134669 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001347
ETH
0.1
NEAR
0,00013467
ETH
1
NEAR
0,00134669
ETH
2
NEAR
0,00269338
ETH
3
NEAR
0,00404007
ETH
5
NEAR
0,00673345
ETH
10
NEAR
0,01346690
ETH
20
NEAR
0,02693380
ETH
25
NEAR
0,03366725
ETH
50
NEAR
0,06733450
ETH
100
NEAR
0,13466900
ETH
250
NEAR
0,33667250
ETH
500
NEAR
0,67334500
ETH
1000
NEAR
1,346690
ETH
2500
NEAR
3,366725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,425614
NEAR
0.1
ETH
74,2561
NEAR
1
ETH
742,561
NEAR
2
ETH
1.485,123
NEAR
3
ETH
2.227,684
NEAR
5
ETH
3.712,807
NEAR
10
ETH
7.425,614
NEAR
20
ETH
14.851,228
NEAR
25
ETH
18.564,035
NEAR
50
ETH
37.128,07
NEAR
100
ETH
74.256,139
NEAR
250
ETH
185.640,348
NEAR
500
ETH
371.280,696
NEAR
1000
ETH
742.561,391
NEAR
2500
ETH
1.856.403,478
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 13:07:36 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC