Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085496 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.395,0 ETH. NEAR Protocol tăng +2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.882.808 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
55,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8549599999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085496 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000855
ETH
0.1
NEAR
0,00008550
ETH
1
NEAR
0,00085496
ETH
2
NEAR
0,00170992
ETH
3
NEAR
0,00256488
ETH
5
NEAR
0,00427480
ETH
10
NEAR
0,00854960
ETH
20
NEAR
0,01709920
ETH
25
NEAR
0,02137400
ETH
50
NEAR
0,04274800
ETH
100
NEAR
0,08549600
ETH
250
NEAR
0,21374000
ETH
500
NEAR
0,42748000
ETH
1000
NEAR
0,85496000
ETH
2500
NEAR
2,137400
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,6965
NEAR
0.1
ETH
116,965
NEAR
1
ETH
1.169,645
NEAR
2
ETH
2.339,291
NEAR
3
ETH
3.508,936
NEAR
5
ETH
5.848,227
NEAR
10
ETH
11.696,454
NEAR
20
ETH
23.392,907
NEAR
25
ETH
29.241,134
NEAR
50
ETH
58.482,268
NEAR
100
ETH
116.964,536
NEAR
250
ETH
292.411,341
NEAR
500
ETH
584.822,682
NEAR
1000
ETH
1.169.645,364
NEAR
2500
ETH
2.924.113,409
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 05:08:50 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC