Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 1000 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:26, 21 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00069138 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.298 ETH. NEAR Protocol giảm -8.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.538.701 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.538.735 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
877,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
212,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.69138 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00069138 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000691
ETH
0.1
NEAR
0,00006914
ETH
1
NEAR
0,00069138
ETH
2
NEAR
0,00138276
ETH
3
NEAR
0,00207414
ETH
5
NEAR
0,00345690
ETH
10
NEAR
0,00691380
ETH
20
NEAR
0,01382760
ETH
25
NEAR
0,01728450
ETH
50
NEAR
0,03456900
ETH
100
NEAR
0,06913800
ETH
250
NEAR
0,17284500
ETH
500
NEAR
0,34569000
ETH
1000
NEAR
0,69138000
ETH
2500
NEAR
1,728450
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
14,4638
NEAR
0.1
ETH
144,638
NEAR
1
ETH
1.446,383
NEAR
2
ETH
2.892,765
NEAR
3
ETH
4.339,148
NEAR
5
ETH
7.231,913
NEAR
10
ETH
14.463,826
NEAR
20
ETH
28.927,652
NEAR
25
ETH
36.159,565
NEAR
50
ETH
72.319,13
NEAR
100
ETH
144.638,26
NEAR
250
ETH
361.595,649
NEAR
500
ETH
723.191,299
NEAR
1000
ETH
1.446.382,597
NEAR
2500
ETH
3.615.956,493
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:26:46 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC