Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:18, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00097671 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.964,0 ETH. NEAR Protocol tăng +6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.254.054.789 US$ và tổng cung lưu thông là 1.221.144.178 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
46,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00097671 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00097671 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000977
ETH
0.1
NEAR
0,00009767
ETH
1
NEAR
0,00097671
ETH
2
NEAR
0,00195342
ETH
3
NEAR
0,00293013
ETH
5
NEAR
0,00488355
ETH
10
NEAR
0,00976710
ETH
20
NEAR
0,01953420
ETH
25
NEAR
0,02441775
ETH
50
NEAR
0,04883550
ETH
100
NEAR
0,09767100
ETH
250
NEAR
0,24417750
ETH
500
NEAR
0,48835500
ETH
1000
NEAR
0,97671000
ETH
2500
NEAR
2,441775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
10,2385
NEAR
0.1
ETH
102,385
NEAR
1
ETH
1.023,845
NEAR
2
ETH
2.047,691
NEAR
3
ETH
3.071,536
NEAR
5
ETH
5.119,227
NEAR
10
ETH
10.238,454
NEAR
20
ETH
20.476,907
NEAR
25
ETH
25.596,134
NEAR
50
ETH
51.192,268
NEAR
100
ETH
102.384,536
NEAR
250
ETH
255.961,34
NEAR
500
ETH
511.922,679
NEAR
1000
ETH
1.023.845,358
NEAR
2500
ETH
2.559.613,396
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:18:34 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC