Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00126405 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 257.057 ETH. NEAR Protocol giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.296.059 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.444.348 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
257,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00126405 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00126405 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001264
ETH
0.1
NEAR
0,00012641
ETH
1
NEAR
0,00126405
ETH
2
NEAR
0,00252810
ETH
3
NEAR
0,00379215
ETH
5
NEAR
0,00632025
ETH
10
NEAR
0,01264050
ETH
20
NEAR
0,02528100
ETH
25
NEAR
0,03160125
ETH
50
NEAR
0,06320250
ETH
100
NEAR
0,12640500
ETH
250
NEAR
0,31601250
ETH
500
NEAR
0,63202500
ETH
1000
NEAR
1,264050
ETH
2500
NEAR
3,160125
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,911079
NEAR
0.1
ETH
79,1108
NEAR
1
ETH
791,108
NEAR
2
ETH
1.582,216
NEAR
3
ETH
2.373,324
NEAR
5
ETH
3.955,54
NEAR
10
ETH
7.911,079
NEAR
20
ETH
15.822,159
NEAR
25
ETH
19.777,699
NEAR
50
ETH
39.555,397
NEAR
100
ETH
79.110,795
NEAR
250
ETH
197.776,987
NEAR
500
ETH
395.553,973
NEAR
1000
ETH
791.107,947
NEAR
2500
ETH
1.977.769,867
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 23:02:58 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC