Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 100 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
22:05, 22 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00079636 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.155 ETH. NEAR Protocol giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.735.616 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.913.243 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
986 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
137,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00079636 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00079636 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000796
ETH
0.1
NEAR
0,00007964
ETH
1
NEAR
0,00079636
ETH
2
NEAR
0,00159272
ETH
3
NEAR
0,00238908
ETH
5
NEAR
0,00398180
ETH
10
NEAR
0,00796360
ETH
20
NEAR
0,01592720
ETH
25
NEAR
0,01990900
ETH
50
NEAR
0,03981800
ETH
100
NEAR
0,07963600
ETH
250
NEAR
0,19909000
ETH
500
NEAR
0,39818000
ETH
1000
NEAR
0,79636000
ETH
2500
NEAR
1,990900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
12,5571
NEAR
0.1
ETH
125,571
NEAR
1
ETH
1.255,713
NEAR
2
ETH
2.511,427
NEAR
3
ETH
3.767,14
NEAR
5
ETH
6.278,567
NEAR
10
ETH
12.557,135
NEAR
20
ETH
25.114,27
NEAR
25
ETH
31.392,837
NEAR
50
ETH
62.785,675
NEAR
100
ETH
125.571,35
NEAR
250
ETH
313.928,374
NEAR
500
ETH
627.856,748
NEAR
1000
ETH
1.255.713,496
NEAR
2500
ETH
3.139.283,741
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 22:05:04 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC