Chuyển đổi 3 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 3 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
9:09, 26 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00189075 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.313 ETH. NEAR Protocol giảm -9.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
359,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:09 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00567225 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00189075 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001891
ETH
0.1
NEAR
0,00018908
ETH
1
NEAR
0,00189075
ETH
2
NEAR
0,00378150
ETH
3
NEAR
0,00567225
ETH
5
NEAR
0,00945375
ETH
10
NEAR
0,01890750
ETH
20
NEAR
0,03781500
ETH
25
NEAR
0,04726875
ETH
50
NEAR
0,09453750
ETH
100
NEAR
0,18907500
ETH
250
NEAR
0,47268750
ETH
500
NEAR
0,94537500
ETH
1000
NEAR
1,890750
ETH
2500
NEAR
4,726875
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,288907
NEAR
0.1
ETH
52,8891
NEAR
1
ETH
528,891
NEAR
2
ETH
1.057,781
NEAR
3
ETH
1.586,672
NEAR
5
ETH
2.644,453
NEAR
10
ETH
5.288,907
NEAR
20
ETH
10.577,813
NEAR
25
ETH
13.222,266
NEAR
50
ETH
26.444,533
NEAR
100
ETH
52.889,065
NEAR
250
ETH
132.222,663
NEAR
500
ETH
264.445,326
NEAR
1000
ETH
528.890,652
NEAR
2500
ETH
1.322.226,63
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 09:09:57 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC