Chuyển đổi 3 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 3 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
22:54, 13 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00053325 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.333,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.420.038 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.451 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
684,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
33,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00159975 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00053325 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000533
ETH
0.1
NEAR
0,00005333
ETH
1
NEAR
0,00053325
ETH
2
NEAR
0,00106650
ETH
3
NEAR
0,00159975
ETH
5
NEAR
0,00266625
ETH
10
NEAR
0,00533250
ETH
20
NEAR
0,01066500
ETH
25
NEAR
0,01333125
ETH
50
NEAR
0,02666250
ETH
100
NEAR
0,05332500
ETH
250
NEAR
0,13331250
ETH
500
NEAR
0,26662500
ETH
1000
NEAR
0,53325000
ETH
2500
NEAR
1,333125
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
18,7529
NEAR
0.1
ETH
187,529
NEAR
1
ETH
1.875,293
NEAR
2
ETH
3.750,586
NEAR
3
ETH
5.625,879
NEAR
5
ETH
9.376,465
NEAR
10
ETH
18.752,93
NEAR
20
ETH
37.505,86
NEAR
25
ETH
46.882,325
NEAR
50
ETH
93.764,651
NEAR
100
ETH
187.529,301
NEAR
250
ETH
468.823,254
NEAR
500
ETH
937.646,507
NEAR
1000
ETH
1.875.293,015
NEAR
2500
ETH
4.688.232,536
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 22:54:59 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC