Chuyển đổi 1 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 1 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
18:21, 21 tháng 5, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00112294 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.558 ETH. NEAR Protocol tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.78%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
120,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00112294 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00112294 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001123
ETH
0.1
NEAR
0,00011229
ETH
1
NEAR
0,00112294
ETH
2
NEAR
0,00224588
ETH
3
NEAR
0,00336882
ETH
5
NEAR
0,00561470
ETH
10
NEAR
0,01122940
ETH
20
NEAR
0,02245880
ETH
25
NEAR
0,02807350
ETH
50
NEAR
0,05614700
ETH
100
NEAR
0,11229400
ETH
250
NEAR
0,28073500
ETH
500
NEAR
0,56147000
ETH
1000
NEAR
1,122940
ETH
2500
NEAR
2,807350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
8,905195
NEAR
0.1
ETH
89,0520
NEAR
1
ETH
890,520
NEAR
2
ETH
1.781,039
NEAR
3
ETH
2.671,559
NEAR
5
ETH
4.452,598
NEAR
10
ETH
8.905,195
NEAR
20
ETH
17.810,391
NEAR
25
ETH
22.262,988
NEAR
50
ETH
44.525,976
NEAR
100
ETH
89.051,953
NEAR
250
ETH
222.629,882
NEAR
500
ETH
445.259,765
NEAR
1000
ETH
890.519,529
NEAR
2500
ETH
2.226.298,823
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 18:21:05 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC