Chuyển đổi 1 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 1 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:57, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
12:57, 16 tháng 9, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00059921 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.469,0 ETH. NEAR Protocol tăng +3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.96%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.189.176 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
747,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
31,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00059921 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00059921 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000599
ETH
0.1
NEAR
0,00005992
ETH
1
NEAR
0,00059921
ETH
2
NEAR
0,00119842
ETH
3
NEAR
0,00179763
ETH
5
NEAR
0,00299605
ETH
10
NEAR
0,00599210
ETH
20
NEAR
0,01198420
ETH
25
NEAR
0,01498025
ETH
50
NEAR
0,02996050
ETH
100
NEAR
0,05992100
ETH
250
NEAR
0,14980250
ETH
500
NEAR
0,29960500
ETH
1000
NEAR
0,59921000
ETH
2500
NEAR
1,498025
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
16,6886
NEAR
0.1
ETH
166,886
NEAR
1
ETH
1.668,864
NEAR
2
ETH
3.337,728
NEAR
3
ETH
5.006,592
NEAR
5
ETH
8.344,32
NEAR
10
ETH
16.688,64
NEAR
20
ETH
33.377,28
NEAR
25
ETH
41.721,6
NEAR
50
ETH
83.443,2
NEAR
100
ETH
166.886,4
NEAR
250
ETH
417.216,001
NEAR
500
ETH
834.432,002
NEAR
1000
ETH
1.668.864,004
NEAR
2500
ETH
4.172.160,011
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:57:04 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC