Chuyển đổi 0.1 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:51, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00084573 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.347,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.772.981 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
48,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:51 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000084573 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00084573 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000846
ETH
0.1
NEAR
0,00008457
ETH
1
NEAR
0,00084573
ETH
2
NEAR
0,00169146
ETH
3
NEAR
0,00253719
ETH
5
NEAR
0,00422865
ETH
10
NEAR
0,00845730
ETH
20
NEAR
0,01691460
ETH
25
NEAR
0,02114325
ETH
50
NEAR
0,04228650
ETH
100
NEAR
0,08457300
ETH
250
NEAR
0,21143250
ETH
500
NEAR
0,42286500
ETH
1000
NEAR
0,84573000
ETH
2500
NEAR
2,114325
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,8241
NEAR
0.1
ETH
118,241
NEAR
1
ETH
1.182,41
NEAR
2
ETH
2.364,821
NEAR
3
ETH
3.547,231
NEAR
5
ETH
5.912,052
NEAR
10
ETH
11.824,105
NEAR
20
ETH
23.648,209
NEAR
25
ETH
29.560,262
NEAR
50
ETH
59.120,523
NEAR
100
ETH
118.241,046
NEAR
250
ETH
295.602,615
NEAR
500
ETH
591.205,231
NEAR
1000
ETH
1.182.410,462
NEAR
2500
ETH
2.956.026,155
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 13:51:40 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC