Chuyển đổi 20 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 20 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00134364 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.563,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.351.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
75,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 20 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0268728 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00134364 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001344
ETH
0.1
NEAR
0,00013436
ETH
1
NEAR
0,00134364
ETH
2
NEAR
0,00268728
ETH
3
NEAR
0,00403092
ETH
5
NEAR
0,00671820
ETH
10
NEAR
0,01343640
ETH
20
NEAR
0,02687280
ETH
25
NEAR
0,03359100
ETH
50
NEAR
0,06718200
ETH
100
NEAR
0,13436400
ETH
250
NEAR
0,33591000
ETH
500
NEAR
0,67182000
ETH
1000
NEAR
1,343640
ETH
2500
NEAR
3,359100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,442470
NEAR
0.1
ETH
74,4247
NEAR
1
ETH
744,247
NEAR
2
ETH
1.488,494
NEAR
3
ETH
2.232,741
NEAR
5
ETH
3.721,235
NEAR
10
ETH
7.442,47
NEAR
20
ETH
14.884,939
NEAR
25
ETH
18.606,174
NEAR
50
ETH
37.212,349
NEAR
100
ETH
74.424,697
NEAR
250
ETH
186.061,743
NEAR
500
ETH
372.123,485
NEAR
1000
ETH
744.246,971
NEAR
2500
ETH
1.860.617,427
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 05:43:31 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC