Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:27, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00059215 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.369,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.496.787 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.205.762 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
739,5 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
46,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00059215 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00059215 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000592
ETH
0.1
NEAR
0,00005921
ETH
1
NEAR
0,00059215
ETH
2
NEAR
0,00118430
ETH
3
NEAR
0,00177645
ETH
5
NEAR
0,00296075
ETH
10
NEAR
0,00592150
ETH
20
NEAR
0,01184300
ETH
25
NEAR
0,01480375
ETH
50
NEAR
0,02960750
ETH
100
NEAR
0,05921500
ETH
250
NEAR
0,14803750
ETH
500
NEAR
0,29607500
ETH
1000
NEAR
0,59215000
ETH
2500
NEAR
1,480375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
16,8876
NEAR
0.1
ETH
168,876
NEAR
1
ETH
1.688,761
NEAR
2
ETH
3.377,523
NEAR
3
ETH
5.066,284
NEAR
5
ETH
8.443,806
NEAR
10
ETH
16.887,613
NEAR
20
ETH
33.775,226
NEAR
25
ETH
42.219,032
NEAR
50
ETH
84.438,065
NEAR
100
ETH
168.876,129
NEAR
250
ETH
422.190,323
NEAR
500
ETH
844.380,647
NEAR
1000
ETH
1.688.761,294
NEAR
2500
ETH
4.221.903,234
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 00:27:54 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC