Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00138321 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.112,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
92,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00138321 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00138321 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001383
ETH
0.1
NEAR
0,00013832
ETH
1
NEAR
0,00138321
ETH
2
NEAR
0,00276642
ETH
3
NEAR
0,00414963
ETH
5
NEAR
0,00691605
ETH
10
NEAR
0,01383210
ETH
20
NEAR
0,02766420
ETH
25
NEAR
0,03458025
ETH
50
NEAR
0,06916050
ETH
100
NEAR
0,13832100
ETH
250
NEAR
0,34580250
ETH
500
NEAR
0,69160500
ETH
1000
NEAR
1,383210
ETH
2500
NEAR
3,458025
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,229560
NEAR
0.1
ETH
72,2956
NEAR
1
ETH
722,956
NEAR
2
ETH
1.445,912
NEAR
3
ETH
2.168,868
NEAR
5
ETH
3.614,78
NEAR
10
ETH
7.229,56
NEAR
20
ETH
14.459,12
NEAR
25
ETH
18.073,901
NEAR
50
ETH
36.147,801
NEAR
100
ETH
72.295,602
NEAR
250
ETH
180.739,006
NEAR
500
ETH
361.478,011
NEAR
1000
ETH
722.956,023
NEAR
2500
ETH
1.807.390,056
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 18:17:37 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC