Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:51, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00084676 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.655,0 ETH. NEAR Protocol giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.773.850 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
60,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00084676 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00084676 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000847
ETH
0.1
NEAR
0,00008468
ETH
1
NEAR
0,00084676
ETH
2
NEAR
0,00169352
ETH
3
NEAR
0,00254028
ETH
5
NEAR
0,00423380
ETH
10
NEAR
0,00846760
ETH
20
NEAR
0,01693520
ETH
25
NEAR
0,02116900
ETH
50
NEAR
0,04233800
ETH
100
NEAR
0,08467600
ETH
250
NEAR
0,21169000
ETH
500
NEAR
0,42338000
ETH
1000
NEAR
0,84676000
ETH
2500
NEAR
2,116900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,8097
NEAR
0.1
ETH
118,097
NEAR
1
ETH
1.180,972
NEAR
2
ETH
2.361,944
NEAR
3
ETH
3.542,917
NEAR
5
ETH
5.904,861
NEAR
10
ETH
11.809,722
NEAR
20
ETH
23.619,444
NEAR
25
ETH
29.524,304
NEAR
50
ETH
59.048,609
NEAR
100
ETH
118.097,218
NEAR
250
ETH
295.243,044
NEAR
500
ETH
590.486,088
NEAR
1000
ETH
1.180.972,176
NEAR
2500
ETH
2.952.430,441
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 08:51:39 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC