Chuyển đổi 0.01 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
23:22, 20 tháng 5, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00109888 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.647,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.299 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
84,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00109888 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00109888 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001099
ETH
0.1
NEAR
0,00010989
ETH
1
NEAR
0,00109888
ETH
2
NEAR
0,00219776
ETH
3
NEAR
0,00329664
ETH
5
NEAR
0,00549440
ETH
10
NEAR
0,01098880
ETH
20
NEAR
0,02197760
ETH
25
NEAR
0,02747200
ETH
50
NEAR
0,05494400
ETH
100
NEAR
0,10988800
ETH
250
NEAR
0,27472000
ETH
500
NEAR
0,54944000
ETH
1000
NEAR
1,098880
ETH
2500
NEAR
2,747200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
9,100175
NEAR
0.1
ETH
91,0017
NEAR
1
ETH
910,017
NEAR
2
ETH
1.820,035
NEAR
3
ETH
2.730,052
NEAR
5
ETH
4.550,087
NEAR
10
ETH
9.100,175
NEAR
20
ETH
18.200,349
NEAR
25
ETH
22.750,437
NEAR
50
ETH
45.500,874
NEAR
100
ETH
91.001,747
NEAR
250
ETH
227.504,368
NEAR
500
ETH
455.008,736
NEAR
1000
ETH
910.017,472
NEAR
2500
ETH
2.275.043,681
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 23:22:40 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC