Chuyển đổi 0.01 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00084999 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.130,0 ETH. NEAR Protocol tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.877.621 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.192.281 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
33,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00084999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00084999 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000850
ETH
0.1
NEAR
0,00008500
ETH
1
NEAR
0,00084999
ETH
2
NEAR
0,00169998
ETH
3
NEAR
0,00254997
ETH
5
NEAR
0,00424995
ETH
10
NEAR
0,00849990
ETH
20
NEAR
0,01699980
ETH
25
NEAR
0,02124975
ETH
50
NEAR
0,04249950
ETH
100
NEAR
0,08499900
ETH
250
NEAR
0,21249750
ETH
500
NEAR
0,42499500
ETH
1000
NEAR
0,84999000
ETH
2500
NEAR
2,124975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,7648
NEAR
0.1
ETH
117,648
NEAR
1
ETH
1.176,484
NEAR
2
ETH
2.352,969
NEAR
3
ETH
3.529,453
NEAR
5
ETH
5.882,422
NEAR
10
ETH
11.764,844
NEAR
20
ETH
23.529,689
NEAR
25
ETH
29.412,111
NEAR
50
ETH
58.824,221
NEAR
100
ETH
117.648,443
NEAR
250
ETH
294.121,107
NEAR
500
ETH
588.242,215
NEAR
1000
ETH
1.176.484,429
NEAR
2500
ETH
2.941.211,073
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 04:28:42 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC