Chuyển đổi 100 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 100 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:05, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00065323 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.084,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.693.072 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
816,17 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
62,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:05 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06532299999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00065323 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000653
ETH
0.1
NEAR
0,00006532
ETH
1
NEAR
0,00065323
ETH
2
NEAR
0,00130646
ETH
3
NEAR
0,00195969
ETH
5
NEAR
0,00326615
ETH
10
NEAR
0,00653230
ETH
20
NEAR
0,01306460
ETH
25
NEAR
0,01633075
ETH
50
NEAR
0,03266150
ETH
100
NEAR
0,06532300
ETH
250
NEAR
0,16330750
ETH
500
NEAR
0,32661500
ETH
1000
NEAR
0,65323000
ETH
2500
NEAR
1,633075
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
15,3085
NEAR
0.1
ETH
153,085
NEAR
1
ETH
1.530,854
NEAR
2
ETH
3.061,709
NEAR
3
ETH
4.592,563
NEAR
5
ETH
7.654,272
NEAR
10
ETH
15.308,544
NEAR
20
ETH
30.617,087
NEAR
25
ETH
38.271,359
NEAR
50
ETH
76.542,718
NEAR
100
ETH
153.085,437
NEAR
250
ETH
382.713,592
NEAR
500
ETH
765.427,185
NEAR
1000
ETH
1.530.854,37
NEAR
2500
ETH
3.827.135,925
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 04:05:37 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC