Chuyển đổi 25 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 25 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:51, 15 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00137010 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.889,0 ETH. NEAR Protocol tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
61,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0013701 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00137010 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001370
ETH
0.1
NEAR
0,00013701
ETH
1
NEAR
0,00137010
ETH
2
NEAR
0,00274020
ETH
3
NEAR
0,00411030
ETH
5
NEAR
0,00685050
ETH
10
NEAR
0,01370100
ETH
20
NEAR
0,02740200
ETH
25
NEAR
0,03425250
ETH
50
NEAR
0,06850500
ETH
100
NEAR
0,13701000
ETH
250
NEAR
0,34252500
ETH
500
NEAR
0,68505000
ETH
1000
NEAR
1,370100
ETH
2500
NEAR
3,425250
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,298737
NEAR
0.1
ETH
72,9874
NEAR
1
ETH
729,874
NEAR
2
ETH
1.459,747
NEAR
3
ETH
2.189,621
NEAR
5
ETH
3.649,369
NEAR
10
ETH
7.298,737
NEAR
20
ETH
14.597,475
NEAR
25
ETH
18.246,843
NEAR
50
ETH
36.493,687
NEAR
100
ETH
72.987,373
NEAR
250
ETH
182.468,433
NEAR
500
ETH
364.936,866
NEAR
1000
ETH
729.873,732
NEAR
2500
ETH
1.824.684,33
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:51:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC