Chuyển đổi 25 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 25 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:45, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
12:45, 24 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00074245 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.539 ETH. NEAR Protocol giảm -8.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.993.865 US$ và tổng cung lưu thông là 1.239.221.338 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
927,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
127,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074245 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00074245 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000742
ETH
0.1
NEAR
0,00007425
ETH
1
NEAR
0,00074245
ETH
2
NEAR
0,00148490
ETH
3
NEAR
0,00222735
ETH
5
NEAR
0,00371225
ETH
10
NEAR
0,00742450
ETH
20
NEAR
0,01484900
ETH
25
NEAR
0,01856125
ETH
50
NEAR
0,03712250
ETH
100
NEAR
0,07424500
ETH
250
NEAR
0,18561250
ETH
500
NEAR
0,37122500
ETH
1000
NEAR
0,74245000
ETH
2500
NEAR
1,856125
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
13,4689
NEAR
0.1
ETH
134,689
NEAR
1
ETH
1.346,892
NEAR
2
ETH
2.693,784
NEAR
3
ETH
4.040,676
NEAR
5
ETH
6.734,46
NEAR
10
ETH
13.468,92
NEAR
20
ETH
26.937,841
NEAR
25
ETH
33.672,301
NEAR
50
ETH
67.344,602
NEAR
100
ETH
134.689,205
NEAR
250
ETH
336.723,012
NEAR
500
ETH
673.446,023
NEAR
1000
ETH
1.346.892,047
NEAR
2500
ETH
3.367.230,117
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 12:45:38 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC