Chuyển đổi 250 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 250 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00203354 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.847 ETH. NEAR Protocol giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
2,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
184,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00203354 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00203354 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00002034
ETH
0.1
NEAR
0,00020335
ETH
1
NEAR
0,00203354
ETH
2
NEAR
0,00406708
ETH
3
NEAR
0,00610062
ETH
5
NEAR
0,01016770
ETH
10
NEAR
0,02033540
ETH
20
NEAR
0,04067080
ETH
25
NEAR
0,05083850
ETH
50
NEAR
0,10167700
ETH
100
NEAR
0,20335400
ETH
250
NEAR
0,50838500
ETH
500
NEAR
1,016770
ETH
1000
NEAR
2,033540
ETH
2500
NEAR
5,083850
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
4,917533
NEAR
0.1
ETH
49,1753
NEAR
1
ETH
491,753
NEAR
2
ETH
983,507
NEAR
3
ETH
1.475,26
NEAR
5
ETH
2.458,766
NEAR
10
ETH
4.917,533
NEAR
20
ETH
9.835,066
NEAR
25
ETH
12.293,832
NEAR
50
ETH
24.587,665
NEAR
100
ETH
49.175,33
NEAR
250
ETH
122.938,324
NEAR
500
ETH
245.876,649
NEAR
1000
ETH
491.753,297
NEAR
2500
ETH
1.229.383,243
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 06:27:21 1/10/2024
Last Updated at 06:27:21 1/10/2024 UTC