Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
20:44, 6 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00059760 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.551,0 ETH. NEAR Protocol tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.263.278 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.263.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
764,18 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
97,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000005976 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00059760 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000598
ETH
0.1
NEAR
0,00005976
ETH
1
NEAR
0,00059760
ETH
2
NEAR
0,00119520
ETH
3
NEAR
0,00179280
ETH
5
NEAR
0,00298800
ETH
10
NEAR
0,00597600
ETH
20
NEAR
0,01195200
ETH
25
NEAR
0,01494000
ETH
50
NEAR
0,02988000
ETH
100
NEAR
0,05976000
ETH
250
NEAR
0,14940000
ETH
500
NEAR
0,29880000
ETH
1000
NEAR
0,59760000
ETH
2500
NEAR
1,494000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
16,7336
NEAR
0.1
ETH
167,336
NEAR
1
ETH
1.673,36
NEAR
2
ETH
3.346,72
NEAR
3
ETH
5.020,08
NEAR
5
ETH
8.366,801
NEAR
10
ETH
16.733,601
NEAR
20
ETH
33.467,202
NEAR
25
ETH
41.834,003
NEAR
50
ETH
83.668,005
NEAR
100
ETH
167.336,011
NEAR
250
ETH
418.340,027
NEAR
500
ETH
836.680,054
NEAR
1000
ETH
1.673.360,107
NEAR
2500
ETH
4.183.400,268
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 20:44:41 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC