Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00162230 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.203 ETH. NEAR Protocol giảm -4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
126,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000016223 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00162230 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001622
ETH
0.1
NEAR
0,00016223
ETH
1
NEAR
0,00162230
ETH
2
NEAR
0,00324460
ETH
3
NEAR
0,00486690
ETH
5
NEAR
0,00811150
ETH
10
NEAR
0,01622300
ETH
20
NEAR
0,03244600
ETH
25
NEAR
0,04055750
ETH
50
NEAR
0,08111500
ETH
100
NEAR
0,16223000
ETH
250
NEAR
0,40557500
ETH
500
NEAR
0,81115000
ETH
1000
NEAR
1,622300
ETH
2500
NEAR
4,055750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
6,164088
NEAR
0.1
ETH
61,6409
NEAR
1
ETH
616,409
NEAR
2
ETH
1.232,818
NEAR
3
ETH
1.849,226
NEAR
5
ETH
3.082,044
NEAR
10
ETH
6.164,088
NEAR
20
ETH
12.328,176
NEAR
25
ETH
15.410,22
NEAR
50
ETH
30.820,44
NEAR
100
ETH
61.640,88
NEAR
250
ETH
154.102,201
NEAR
500
ETH
308.204,401
NEAR
1000
ETH
616.408,802
NEAR
2500
ETH
1.541.022,006
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 10:44:47 30/10/2024
Last Updated at 10:44:47 30/10/2024 UTC