Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:17, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00137162 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.395,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.168.030 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.322.514 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
60,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:17 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000013716200000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00137162 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001372
ETH
0.1
NEAR
0,00013716
ETH
1
NEAR
0,00137162
ETH
2
NEAR
0,00274324
ETH
3
NEAR
0,00411486
ETH
5
NEAR
0,00685810
ETH
10
NEAR
0,01371620
ETH
20
NEAR
0,02743240
ETH
25
NEAR
0,03429050
ETH
50
NEAR
0,06858100
ETH
100
NEAR
0,13716200
ETH
250
NEAR
0,34290500
ETH
500
NEAR
0,68581000
ETH
1000
NEAR
1,371620
ETH
2500
NEAR
3,429050
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,290649
NEAR
0.1
ETH
72,9065
NEAR
1
ETH
729,065
NEAR
2
ETH
1.458,13
NEAR
3
ETH
2.187,195
NEAR
5
ETH
3.645,325
NEAR
10
ETH
7.290,649
NEAR
20
ETH
14.581,298
NEAR
25
ETH
18.226,623
NEAR
50
ETH
36.453,245
NEAR
100
ETH
72.906,49
NEAR
250
ETH
182.266,225
NEAR
500
ETH
364.532,451
NEAR
1000
ETH
729.064,901
NEAR
2500
ETH
1.822.662,253
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 09:17:31 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC