Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00128604 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.120,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.85%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.722.523 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 37.
Vốn hóa thị trường
1,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
54,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000128604 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00128604 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
NEAR
0,00001286
ETH
0.1
NEAR
0,00012860
ETH
1
NEAR
0,00128604
ETH
2
NEAR
0,00257208
ETH
3
NEAR
0,00385812
ETH
5
NEAR
0,00643020
ETH
10
NEAR
0,01286040
ETH
20
NEAR
0,02572080
ETH
25
NEAR
0,03215100
ETH
50
NEAR
0,06430200
ETH
100
NEAR
0,12860400
ETH
250
NEAR
0,32151000
ETH
500
NEAR
0,64302000
ETH
1000
NEAR
1,286040
ETH
2500
NEAR
3,215100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
ETH
7,775808
NEAR
0.1
ETH
77,7581
NEAR
1
ETH
777,581
NEAR
2
ETH
1.555,162
NEAR
3
ETH
2.332,742
NEAR
5
ETH
3.887,904
NEAR
10
ETH
7.775,808
NEAR
20
ETH
15.551,616
NEAR
25
ETH
19.439,52
NEAR
50
ETH
38.879,04
NEAR
100
ETH
77.758,079
NEAR
250
ETH
194.395,198
NEAR
500
ETH
388.790,395
NEAR
1000
ETH
777.580,791
NEAR
2500
ETH
1.943.951,977
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 00:38:48 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC