Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:02, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00057230 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.245,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.754.258 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
715,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
23,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:02 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000005723 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00057230 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000572
ETH
0.1
NEAR
0,00005723
ETH
1
NEAR
0,00057230
ETH
2
NEAR
0,00114460
ETH
3
NEAR
0,00171690
ETH
5
NEAR
0,00286150
ETH
10
NEAR
0,00572300
ETH
20
NEAR
0,01144600
ETH
25
NEAR
0,01430750
ETH
50
NEAR
0,02861500
ETH
100
NEAR
0,05723000
ETH
250
NEAR
0,14307500
ETH
500
NEAR
0,28615000
ETH
1000
NEAR
0,57230000
ETH
2500
NEAR
1,430750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
17,4734
NEAR
0.1
ETH
174,734
NEAR
1
ETH
1.747,335
NEAR
2
ETH
3.494,671
NEAR
3
ETH
5.242,006
NEAR
5
ETH
8.736,677
NEAR
10
ETH
17.473,353
NEAR
20
ETH
34.946,706
NEAR
25
ETH
43.683,383
NEAR
50
ETH
87.366,766
NEAR
100
ETH
174.733,531
NEAR
250
ETH
436.833,828
NEAR
500
ETH
873.667,657
NEAR
1000
ETH
1.747.335,314
NEAR
2500
ETH
4.368.338,284
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 03:02:34 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC