Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:41, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00070351 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.914 ETH. NEAR Protocol tăng +14.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.53%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.605.969 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
880,17 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
126,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:41 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000070351 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00070351 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000704
ETH
0.1
NEAR
0,00007035
ETH
1
NEAR
0,00070351
ETH
2
NEAR
0,00140702
ETH
3
NEAR
0,00211053
ETH
5
NEAR
0,00351755
ETH
10
NEAR
0,00703510
ETH
20
NEAR
0,01407020
ETH
25
NEAR
0,01758775
ETH
50
NEAR
0,03517550
ETH
100
NEAR
0,07035100
ETH
250
NEAR
0,17587750
ETH
500
NEAR
0,35175500
ETH
1000
NEAR
0,70351000
ETH
2500
NEAR
1,758775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
14,2144
NEAR
0.1
ETH
142,144
NEAR
1
ETH
1.421,444
NEAR
2
ETH
2.842,888
NEAR
3
ETH
4.264,332
NEAR
5
ETH
7.107,22
NEAR
10
ETH
14.214,439
NEAR
20
ETH
28.428,878
NEAR
25
ETH
35.536,098
NEAR
50
ETH
71.072,195
NEAR
100
ETH
142.144,39
NEAR
250
ETH
355.360,976
NEAR
500
ETH
710.721,951
NEAR
1000
ETH
1.421.443,903
NEAR
2500
ETH
3.553.609,757
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 02:41:52 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC