Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00093920 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.913,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.795.725 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.859.789 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
58,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000009392 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00093920 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000939
ETH
0.1
NEAR
0,00009392
ETH
1
NEAR
0,00093920
ETH
2
NEAR
0,00187840
ETH
3
NEAR
0,00281760
ETH
5
NEAR
0,00469600
ETH
10
NEAR
0,00939200
ETH
20
NEAR
0,01878400
ETH
25
NEAR
0,02348000
ETH
50
NEAR
0,04696000
ETH
100
NEAR
0,09392000
ETH
250
NEAR
0,23480000
ETH
500
NEAR
0,46960000
ETH
1000
NEAR
0,93920000
ETH
2500
NEAR
2,348000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
10,6474
NEAR
0.1
ETH
106,474
NEAR
1
ETH
1.064,736
NEAR
2
ETH
2.129,472
NEAR
3
ETH
3.194,208
NEAR
5
ETH
5.323,68
NEAR
10
ETH
10.647,359
NEAR
20
ETH
21.294,719
NEAR
25
ETH
26.618,399
NEAR
50
ETH
53.236,797
NEAR
100
ETH
106.473,595
NEAR
250
ETH
266.183,986
NEAR
500
ETH
532.367,973
NEAR
1000
ETH
1.064.735,945
NEAR
2500
ETH
2.661.839,864
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:52:31 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC