Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
22:49, 10 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085328 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.298,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.713.960 US$ và tổng cung lưu thông là 1.232.194.165 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
68,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000085328 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085328 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000853
ETH
0.1
NEAR
0,00008533
ETH
1
NEAR
0,00085328
ETH
2
NEAR
0,00170656
ETH
3
NEAR
0,00255984
ETH
5
NEAR
0,00426640
ETH
10
NEAR
0,00853280
ETH
20
NEAR
0,01706560
ETH
25
NEAR
0,02133200
ETH
50
NEAR
0,04266400
ETH
100
NEAR
0,08532800
ETH
250
NEAR
0,21332000
ETH
500
NEAR
0,42664000
ETH
1000
NEAR
0,85328000
ETH
2500
NEAR
2,133200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,7195
NEAR
0.1
ETH
117,195
NEAR
1
ETH
1.171,948
NEAR
2
ETH
2.343,896
NEAR
3
ETH
3.515,845
NEAR
5
ETH
5.859,741
NEAR
10
ETH
11.719,482
NEAR
20
ETH
23.438,965
NEAR
25
ETH
29.298,706
NEAR
50
ETH
58.597,412
NEAR
100
ETH
117.194,825
NEAR
250
ETH
292.987,062
NEAR
500
ETH
585.974,123
NEAR
1000
ETH
1.171.948,247
NEAR
2500
ETH
2.929.870,617
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 22:49:30 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC