Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00137243 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.137,0 ETH. NEAR Protocol tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.83%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.450.289 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
89,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000137243 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00137243 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001372
ETH
0.1
NEAR
0,00013724
ETH
1
NEAR
0,00137243
ETH
2
NEAR
0,00274486
ETH
3
NEAR
0,00411729
ETH
5
NEAR
0,00686215
ETH
10
NEAR
0,01372430
ETH
20
NEAR
0,02744860
ETH
25
NEAR
0,03431075
ETH
50
NEAR
0,06862150
ETH
100
NEAR
0,13724300
ETH
250
NEAR
0,34310750
ETH
500
NEAR
0,68621500
ETH
1000
NEAR
1,372430
ETH
2500
NEAR
3,431075
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,286346
NEAR
0.1
ETH
72,8635
NEAR
1
ETH
728,635
NEAR
2
ETH
1.457,269
NEAR
3
ETH
2.185,904
NEAR
5
ETH
3.643,173
NEAR
10
ETH
7.286,346
NEAR
20
ETH
14.572,692
NEAR
25
ETH
18.215,865
NEAR
50
ETH
36.431,731
NEAR
100
ETH
72.863,461
NEAR
250
ETH
182.158,653
NEAR
500
ETH
364.317,306
NEAR
1000
ETH
728.634,612
NEAR
2500
ETH
1.821.586,529
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 00:37:40 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC