Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
23:07, 20 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00074437 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.266 ETH. NEAR Protocol giảm -3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.460.766 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.460.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
951,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
177,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074437 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00074437 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000744
ETH
0.1
NEAR
0,00007444
ETH
1
NEAR
0,00074437
ETH
2
NEAR
0,00148874
ETH
3
NEAR
0,00223311
ETH
5
NEAR
0,00372185
ETH
10
NEAR
0,00744370
ETH
20
NEAR
0,01488740
ETH
25
NEAR
0,01860925
ETH
50
NEAR
0,03721850
ETH
100
NEAR
0,07443700
ETH
250
NEAR
0,18609250
ETH
500
NEAR
0,37218500
ETH
1000
NEAR
0,74437000
ETH
2500
NEAR
1,860925
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
13,4342
NEAR
0.1
ETH
134,342
NEAR
1
ETH
1.343,418
NEAR
2
ETH
2.686,836
NEAR
3
ETH
4.030,254
NEAR
5
ETH
6.717,09
NEAR
10
ETH
13.434,179
NEAR
20
ETH
26.868,358
NEAR
25
ETH
33.585,448
NEAR
50
ETH
67.170,896
NEAR
100
ETH
134.341,792
NEAR
250
ETH
335.854,481
NEAR
500
ETH
671.708,962
NEAR
1000
ETH
1.343.417,924
NEAR
2500
ETH
3.358.544,81
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 23:07:33 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC