Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
16:25, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00168888 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 326.837 ETH. NEAR Protocol giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
326,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00168888 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00168888 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001689
ETH
0.1
NEAR
0,00016889
ETH
1
NEAR
0,00168888
ETH
2
NEAR
0,00337776
ETH
3
NEAR
0,00506664
ETH
5
NEAR
0,00844440
ETH
10
NEAR
0,01688880
ETH
20
NEAR
0,03377760
ETH
25
NEAR
0,04222200
ETH
50
NEAR
0,08444400
ETH
100
NEAR
0,16888800
ETH
250
NEAR
0,42222000
ETH
500
NEAR
0,84444000
ETH
1000
NEAR
1,688880
ETH
2500
NEAR
4,222200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,921084
NEAR
0.1
ETH
59,2108
NEAR
1
ETH
592,108
NEAR
2
ETH
1.184,217
NEAR
3
ETH
1.776,325
NEAR
5
ETH
2.960,542
NEAR
10
ETH
5.921,084
NEAR
20
ETH
11.842,168
NEAR
25
ETH
14.802,709
NEAR
50
ETH
29.605,419
NEAR
100
ETH
59.210,838
NEAR
250
ETH
148.027,095
NEAR
500
ETH
296.054,19
NEAR
1000
ETH
592.108,38
NEAR
2500
ETH
1.480.270,949
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 16:25:39 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC