Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR
Chuyển đổi 10 ETH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00057888 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.336,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.867.142 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.586.761 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
721,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
29,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057888 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00057888 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000579
ETH
0.1
NEAR
0,00005789
ETH
1
NEAR
0,00057888
ETH
2
NEAR
0,00115776
ETH
3
NEAR
0,00173664
ETH
5
NEAR
0,00289440
ETH
10
NEAR
0,00578880
ETH
20
NEAR
0,01157760
ETH
25
NEAR
0,01447200
ETH
50
NEAR
0,02894400
ETH
100
NEAR
0,05788800
ETH
250
NEAR
0,14472000
ETH
500
NEAR
0,28944000
ETH
1000
NEAR
0,57888000
ETH
2500
NEAR
1,447200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
17,2747
NEAR
0.1
ETH
172,747
NEAR
1
ETH
1.727,474
NEAR
2
ETH
3.454,947
NEAR
3
ETH
5.182,421
NEAR
5
ETH
8.637,369
NEAR
10
ETH
17.274,737
NEAR
20
ETH
34.549,475
NEAR
25
ETH
43.186,844
NEAR
50
ETH
86.373,687
NEAR
100
ETH
172.747,374
NEAR
250
ETH
431.868,436
NEAR
500
ETH
863.736,871
NEAR
1000
ETH
1.727.473,742
NEAR
2500
ETH
4.318.684,356
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 05:06:44 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC