Chuyển đổi 25 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 25 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00199746 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.451 ETH. NEAR Protocol giảm -3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
295,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0499365 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00199746 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001997
ETH
0.1
NEAR
0,00019975
ETH
1
NEAR
0,00199746
ETH
2
NEAR
0,00399492
ETH
3
NEAR
0,00599238
ETH
5
NEAR
0,00998730
ETH
10
NEAR
0,01997460
ETH
20
NEAR
0,03994920
ETH
25
NEAR
0,04993650
ETH
50
NEAR
0,09987300
ETH
100
NEAR
0,19974600
ETH
250
NEAR
0,49936500
ETH
500
NEAR
0,99873000
ETH
1000
NEAR
1,997460
ETH
2500
NEAR
4,993650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,006358
NEAR
0.1
ETH
50,0636
NEAR
1
ETH
500,636
NEAR
2
ETH
1.001,272
NEAR
3
ETH
1.501,907
NEAR
5
ETH
2.503,179
NEAR
10
ETH
5.006,358
NEAR
20
ETH
10.012,716
NEAR
25
ETH
12.515,895
NEAR
50
ETH
25.031,79
NEAR
100
ETH
50.063,581
NEAR
250
ETH
125.158,952
NEAR
500
ETH
250.317,904
NEAR
1000
ETH
500.635,807
NEAR
2500
ETH
1.251.589,519
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 13:19:31 2/10/2024
Last Updated at 13:19:31 2/10/2024 UTC