Chuyển đổi 25 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 25 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:42, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00171326 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 290.968 ETH. NEAR Protocol giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
290,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0428315 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00171326 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001713
ETH
0.1
NEAR
0,00017133
ETH
1
NEAR
0,00171326
ETH
2
NEAR
0,00342652
ETH
3
NEAR
0,00513978
ETH
5
NEAR
0,00856630
ETH
10
NEAR
0,01713260
ETH
20
NEAR
0,03426520
ETH
25
NEAR
0,04283150
ETH
50
NEAR
0,08566300
ETH
100
NEAR
0,17132600
ETH
250
NEAR
0,42831500
ETH
500
NEAR
0,85663000
ETH
1000
NEAR
1,713260
ETH
2500
NEAR
4,283150
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,836826
NEAR
0.1
ETH
58,3683
NEAR
1
ETH
583,683
NEAR
2
ETH
1.167,365
NEAR
3
ETH
1.751,048
NEAR
5
ETH
2.918,413
NEAR
10
ETH
5.836,826
NEAR
20
ETH
11.673,651
NEAR
25
ETH
14.592,064
NEAR
50
ETH
29.184,129
NEAR
100
ETH
58.368,257
NEAR
250
ETH
145.920,643
NEAR
500
ETH
291.841,285
NEAR
1000
ETH
583.682,57
NEAR
2500
ETH
1.459.206,425
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:42:38 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC