Chuyển đổi 5 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 5 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:36, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
16:36, 14 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00138629 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.981 ETH. NEAR Protocol tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
162,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:36 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0069314500000000005 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00138629 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001386
ETH
0.1
NEAR
0,00013863
ETH
1
NEAR
0,00138629
ETH
2
NEAR
0,00277258
ETH
3
NEAR
0,00415887
ETH
5
NEAR
0,00693145
ETH
10
NEAR
0,01386290
ETH
20
NEAR
0,02772580
ETH
25
NEAR
0,03465725
ETH
50
NEAR
0,06931450
ETH
100
NEAR
0,13862900
ETH
250
NEAR
0,34657250
ETH
500
NEAR
0,69314500
ETH
1000
NEAR
1,386290
ETH
2500
NEAR
3,465725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,213498
NEAR
0.1
ETH
72,1350
NEAR
1
ETH
721,350
NEAR
2
ETH
1.442,70
NEAR
3
ETH
2.164,049
NEAR
5
ETH
3.606,749
NEAR
10
ETH
7.213,498
NEAR
20
ETH
14.426,996
NEAR
25
ETH
18.033,745
NEAR
50
ETH
36.067,489
NEAR
100
ETH
72.134,979
NEAR
250
ETH
180.337,447
NEAR
500
ETH
360.674,895
NEAR
1000
ETH
721.349,79
NEAR
2500
ETH
1.803.374,474
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 16:36:18 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC