Chuyển đổi 5 NEAR sang ETH
Chuyển đổi 5 NEAR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
19:31, 6 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00065396 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.286,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.640.351 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
817,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
62,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0032698 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00065396 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000654
ETH
0.1
NEAR
0,00006540
ETH
1
NEAR
0,00065396
ETH
2
NEAR
0,00130792
ETH
3
NEAR
0,00196188
ETH
5
NEAR
0,00326980
ETH
10
NEAR
0,00653960
ETH
20
NEAR
0,01307920
ETH
25
NEAR
0,01634900
ETH
50
NEAR
0,03269800
ETH
100
NEAR
0,06539600
ETH
250
NEAR
0,16349000
ETH
500
NEAR
0,32698000
ETH
1000
NEAR
0,65396000
ETH
2500
NEAR
1,634900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
15,2915
NEAR
0.1
ETH
152,915
NEAR
1
ETH
1.529,146
NEAR
2
ETH
3.058,291
NEAR
3
ETH
4.587,437
NEAR
5
ETH
7.645,728
NEAR
10
ETH
15.291,455
NEAR
20
ETH
30.582,91
NEAR
25
ETH
38.228,638
NEAR
50
ETH
76.457,276
NEAR
100
ETH
152.914,551
NEAR
250
ETH
382.286,378
NEAR
500
ETH
764.572,757
NEAR
1000
ETH
1.529.145,513
NEAR
2500
ETH
3.822.863,784
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 19:31:57 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC