Chuyển đổi 25 VET sang CHF
Chuyển đổi 25 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01853274 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.557.553 CHF. VeChain tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.46331849999999997 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01853274 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00018533
CHF
0.1
VET
0,00185327
CHF
1
VET
0,01853274
CHF
2
VET
0,03706548
CHF
3
VET
0,05559822
CHF
5
VET
0,09266370
CHF
10
VET
0,18532740
CHF
20
VET
0,37065480
CHF
25
VET
0,46331850
CHF
50
VET
0,92663700
CHF
100
VET
1,853274
CHF
250
VET
4,633185
CHF
500
VET
9,266370
CHF
1000
VET
18,5327
CHF
2500
VET
46,3318
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,53958562
VET
0.1
CHF
5,395856
VET
1
CHF
53,9586
VET
2
CHF
107,917
VET
3
CHF
161,876
VET
5
CHF
269,793
VET
10
CHF
539,586
VET
20
CHF
1.079,171
VET
25
CHF
1.348,964
VET
50
CHF
2.697,928
VET
100
CHF
5.395,856
VET
250
CHF
13.489,64
VET
500
CHF
26.979,281
VET
1000
CHF
53.958,562
VET
2500
CHF
134.896,405
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:34:28 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC