Chuyển đổi 25 VET sang CHF
Chuyển đổi 25 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01923664 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.159.458 CHF. VeChain tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.480916 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01923664 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019237
CHF
0.1
VET
0,00192366
CHF
1
VET
0,01923664
CHF
2
VET
0,03847328
CHF
3
VET
0,05770992
CHF
5
VET
0,09618320
CHF
10
VET
0,19236640
CHF
20
VET
0,38473280
CHF
25
VET
0,48091600
CHF
50
VET
0,96183200
CHF
100
VET
1,923664
CHF
250
VET
4,809160
CHF
500
VET
9,618320
CHF
1000
VET
19,2366
CHF
2500
VET
48,0916
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,51984130
VET
0.1
CHF
5,198413
VET
1
CHF
51,9841
VET
2
CHF
103,968
VET
3
CHF
155,952
VET
5
CHF
259,921
VET
10
CHF
519,841
VET
20
CHF
1.039,683
VET
25
CHF
1.299,603
VET
50
CHF
2.599,207
VET
100
CHF
5.198,413
VET
250
CHF
12.996,033
VET
500
CHF
25.992,065
VET
1000
CHF
51.984,13
VET
2500
CHF
129.960,326
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 05:35:00 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC