Chuyển đổi 25 CHF sang VET
Chuyển đổi 25 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01645578 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.197.500 CHF. VeChain tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01645578 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01645578 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00016456
CHF
0.1
VET
0,00164558
CHF
1
VET
0,01645578
CHF
2
VET
0,03291156
CHF
3
VET
0,04936734
CHF
5
VET
0,08227890
CHF
10
VET
0,16455780
CHF
20
VET
0,32911560
CHF
25
VET
0,41139450
CHF
50
VET
0,82278900
CHF
100
VET
1,645578
CHF
250
VET
4,113945
CHF
500
VET
8,227890
CHF
1000
VET
16,4558
CHF
2500
VET
41,1395
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,60768921
VET
0.1
CHF
6,076892
VET
1
CHF
60,7689
VET
2
CHF
121,538
VET
3
CHF
182,307
VET
5
CHF
303,845
VET
10
CHF
607,689
VET
20
CHF
1.215,378
VET
25
CHF
1.519,223
VET
50
CHF
3.038,446
VET
100
CHF
6.076,892
VET
250
CHF
15.192,23
VET
500
CHF
30.384,461
VET
1000
CHF
60.768,921
VET
2500
CHF
151.922,303
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 12:48:47 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC