Chuyển đổi 1 CHF sang VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02012207 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.025.573 CHF. VeChain tăng +4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.93%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
1,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02012207 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02012207 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00020122
CHF
0.1
VET
0,00201221
CHF
1
VET
0,02012207
CHF
2
VET
0,04024414
CHF
3
VET
0,06036621
CHF
5
VET
0,10061035
CHF
10
VET
0,20122070
CHF
20
VET
0,40244140
CHF
25
VET
0,50305175
CHF
50
VET
1,006104
CHF
100
VET
2,012207
CHF
250
VET
5,030517
CHF
500
VET
10,0610
CHF
1000
VET
20,1221
CHF
2500
VET
50,3052
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,49696676
VET
0.1
CHF
4,969668
VET
1
CHF
49,6967
VET
2
CHF
99,3934
VET
3
CHF
149,090
VET
5
CHF
248,483
VET
10
CHF
496,967
VET
20
CHF
993,934
VET
25
CHF
1.242,417
VET
50
CHF
2.484,834
VET
100
CHF
4.969,668
VET
250
CHF
12.424,169
VET
500
CHF
24.848,338
VET
1000
CHF
49.696,676
VET
2500
CHF
124.241,691
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:47:59 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC