Chuyển đổi 1 CHF sang VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01929303 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.016.924 CHF. VeChain tăng +0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
1,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01929303 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01929303 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019293
CHF
0.1
VET
0,00192930
CHF
1
VET
0,01929303
CHF
2
VET
0,03858606
CHF
3
VET
0,05787909
CHF
5
VET
0,09646515
CHF
10
VET
0,19293030
CHF
20
VET
0,38586060
CHF
25
VET
0,48232575
CHF
50
VET
0,96465150
CHF
100
VET
1,929303
CHF
250
VET
4,823257
CHF
500
VET
9,646515
CHF
1000
VET
19,2930
CHF
2500
VET
48,2326
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,51832190
VET
0.1
CHF
5,183219
VET
1
CHF
51,8322
VET
2
CHF
103,664
VET
3
CHF
155,497
VET
5
CHF
259,161
VET
10
CHF
518,322
VET
20
CHF
1.036,644
VET
25
CHF
1.295,805
VET
50
CHF
2.591,61
VET
100
CHF
5.183,219
VET
250
CHF
12.958,048
VET
500
CHF
25.916,095
VET
1000
CHF
51.832,19
VET
2500
CHF
129.580,475
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 01:01:33 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC