Chuyển đổi 1 CHF sang VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:49, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01016360 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.249.184 CHF. VeChain giảm -0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 96.
Vốn hóa thị trường
873,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0101636 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01016360 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00010164
CHF
0.1
VET
0,00101636
CHF
1
VET
0,01016360
CHF
2
VET
0,02032720
CHF
3
VET
0,03049080
CHF
5
VET
0,05081800
CHF
10
VET
0,10163600
CHF
20
VET
0,20327200
CHF
25
VET
0,25409000
CHF
50
VET
0,50818000
CHF
100
VET
1,016360
CHF
250
VET
2,540900
CHF
500
VET
5,081800
CHF
1000
VET
10,1636
CHF
2500
VET
25,4090
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,98390334
VET
0.1
CHF
9,839033
VET
1
CHF
98,3903
VET
2
CHF
196,781
VET
3
CHF
295,171
VET
5
CHF
491,952
VET
10
CHF
983,903
VET
20
CHF
1.967,807
VET
25
CHF
2.459,758
VET
50
CHF
4.919,517
VET
100
CHF
9.839,033
VET
250
CHF
24.597,584
VET
500
CHF
49.195,167
VET
1000
CHF
98.390,334
VET
2500
CHF
245.975,835
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 20:49:56 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC