Chuyển đổi 1 CHF sang VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
18:21, 23 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00822095 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.591.172 CHF. VeChain giảm -2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
706,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
894,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00822095 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00822095 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00008221
CHF
0.1
VET
0,00082210
CHF
1
VET
0,00822095
CHF
2
VET
0,01644190
CHF
3
VET
0,02466285
CHF
5
VET
0,04110475
CHF
10
VET
0,08220950
CHF
20
VET
0,16441900
CHF
25
VET
0,20552375
CHF
50
VET
0,41104750
CHF
100
VET
0,82209500
CHF
250
VET
2,055238
CHF
500
VET
4,110475
CHF
1000
VET
8,220950
CHF
2500
VET
20,5524
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
1,216404
VET
0.1
CHF
12,1640
VET
1
CHF
121,640
VET
2
CHF
243,281
VET
3
CHF
364,921
VET
5
CHF
608,202
VET
10
CHF
1.216,404
VET
20
CHF
2.432,809
VET
25
CHF
3.041,011
VET
50
CHF
6.082,022
VET
100
CHF
12.164,044
VET
250
CHF
30.410,111
VET
500
CHF
60.820,222
VET
1000
CHF
121.640,443
VET
2500
CHF
304.101,108
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 18:21:49 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC