Chuyển đổi 1 CHF sang VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,014 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01363025 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.044.571 CHF. VeChain tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01363025 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01363025 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00013630
CHF
0.1
VET
0,00136303
CHF
1
VET
0,01363025
CHF
2
VET
0,02726050
CHF
3
VET
0,04089075
CHF
5
VET
0,06815125
CHF
10
VET
0,13630250
CHF
20
VET
0,27260500
CHF
25
VET
0,34075625
CHF
50
VET
0,68151250
CHF
100
VET
1,363025
CHF
250
VET
3,407563
CHF
500
VET
6,815125
CHF
1000
VET
13,6303
CHF
2500
VET
34,0756
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,73366226
VET
0.1
CHF
7,336623
VET
1
CHF
73,3662
VET
2
CHF
146,732
VET
3
CHF
220,099
VET
5
CHF
366,831
VET
10
CHF
733,662
VET
20
CHF
1.467,325
VET
25
CHF
1.834,156
VET
50
CHF
3.668,311
VET
100
CHF
7.336,623
VET
250
CHF
18.341,556
VET
500
CHF
36.683,113
VET
1000
CHF
73.366,226
VET
2500
CHF
183.415,565
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:15:24 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC