Chuyển đổi 1 CHF thành VET
Chuyển đổi 1 CHF sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,025 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02487402 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.872.869 CHF. VeChain tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02487402 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02487402 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Swiss Franc
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
CHF
0.01
VET
0,00024874
CHF
0.1
VET
0,00248740
CHF
1
VET
0,02487402
CHF
2
VET
0,04974804
CHF
3
VET
0,07462206
CHF
5
VET
0,12437010
CHF
10
VET
0,24874020
CHF
20
VET
0,49748040
CHF
25
VET
0,62185050
CHF
50
VET
1,243701
CHF
100
VET
2,487402
CHF
250
VET
6,218505
CHF
500
VET
12,4370
CHF
1000
VET
24,8740
CHF
2500
VET
62,1851
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc thành VeChain
CHF
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
CHF
0,40202589
VET
0.1
CHF
4,020259
VET
1
CHF
40,2026
VET
2
CHF
80,4052
VET
3
CHF
120,608
VET
5
CHF
201,013
VET
10
CHF
402,026
VET
20
CHF
804,052
VET
25
CHF
1.005,065
VET
50
CHF
2.010,129
VET
100
CHF
4.020,259
VET
250
CHF
10.050,647
VET
500
CHF
20.101,294
VET
1000
CHF
40.202,589
VET
2500
CHF
100.506,472
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-CHF page created at 01:03:57 27/7/2024 UTC
Last Updated at 01:03:57 27/7/2024 UTC