Chuyển đổi 250 VET sang CHF
Chuyển đổi 250 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01009499 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.641.824 CHF. VeChain giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
868,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.5237475 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01009499 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00010095
CHF
0.1
VET
0,00100950
CHF
1
VET
0,01009499
CHF
2
VET
0,02018998
CHF
3
VET
0,03028497
CHF
5
VET
0,05047495
CHF
10
VET
0,10094990
CHF
20
VET
0,20189980
CHF
25
VET
0,25237475
CHF
50
VET
0,50474950
CHF
100
VET
1,009499
CHF
250
VET
2,523748
CHF
500
VET
5,047495
CHF
1000
VET
10,0950
CHF
2500
VET
25,2375
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,99059038
VET
0.1
CHF
9,905904
VET
1
CHF
99,0590
VET
2
CHF
198,118
VET
3
CHF
297,177
VET
5
CHF
495,295
VET
10
CHF
990,590
VET
20
CHF
1.981,181
VET
25
CHF
2.476,476
VET
50
CHF
4.952,952
VET
100
CHF
9.905,904
VET
250
CHF
24.764,76
VET
500
CHF
49.529,519
VET
1000
CHF
99.059,038
VET
2500
CHF
247.647,595
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 14:58:01 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC