Chuyển đổi 250 VET sang CHF
Chuyển đổi 250 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01964271 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.516.573 CHF. VeChain giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.9106775 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01964271 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00019643
CHF
0.1
VET
0,00196427
CHF
1
VET
0,01964271
CHF
2
VET
0,03928542
CHF
3
VET
0,05892813
CHF
5
VET
0,09821355
CHF
10
VET
0,19642710
CHF
20
VET
0,39285420
CHF
25
VET
0,49106775
CHF
50
VET
0,98213550
CHF
100
VET
1,964271
CHF
250
VET
4,910678
CHF
500
VET
9,821355
CHF
1000
VET
19,6427
CHF
2500
VET
49,1068
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,50909472
VET
0.1
CHF
5,090947
VET
1
CHF
50,9095
VET
2
CHF
101,819
VET
3
CHF
152,728
VET
5
CHF
254,547
VET
10
CHF
509,095
VET
20
CHF
1.018,189
VET
25
CHF
1.272,737
VET
50
CHF
2.545,474
VET
100
CHF
5.090,947
VET
250
CHF
12.727,368
VET
500
CHF
25.454,736
VET
1000
CHF
50.909,472
VET
2500
CHF
127.273,681
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 03:57:10 18/10/2024
Last Updated at 03:57:10 18/10/2024 UTC