Chuyển đổi 10 VET sang CHF
Chuyển đổi 10 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,029 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
16:40, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02920821 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.144.585 CHF. VeChain tăng +4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
117,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2920821 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02920821 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00029208
CHF
0.1
VET
0,00292082
CHF
1
VET
0,02920821
CHF
2
VET
0,05841642
CHF
3
VET
0,08762463
CHF
5
VET
0,14604105
CHF
10
VET
0,29208210
CHF
20
VET
0,58416420
CHF
25
VET
0,73020525
CHF
50
VET
1,460410
CHF
100
VET
2,920821
CHF
250
VET
7,302052
CHF
500
VET
14,6041
CHF
1000
VET
29,2082
CHF
2500
VET
73,0205
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,34236949
VET
0.1
CHF
3,423695
VET
1
CHF
34,2369
VET
2
CHF
68,4739
VET
3
CHF
102,711
VET
5
CHF
171,185
VET
10
CHF
342,369
VET
20
CHF
684,739
VET
25
CHF
855,924
VET
50
CHF
1.711,847
VET
100
CHF
3.423,695
VET
250
CHF
8.559,237
VET
500
CHF
17.118,475
VET
1000
CHF
34.236,949
VET
2500
CHF
85.592,373
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 16:40:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC