Chuyển đổi 10 VET sang CHF
Chuyển đổi 10 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02345577 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.902.289 CHF. VeChain tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2345577 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02345577 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00023456
CHF
0.1
VET
0,00234558
CHF
1
VET
0,02345577
CHF
2
VET
0,04691154
CHF
3
VET
0,07036731
CHF
5
VET
0,11727885
CHF
10
VET
0,23455770
CHF
20
VET
0,46911540
CHF
25
VET
0,58639425
CHF
50
VET
1,172789
CHF
100
VET
2,345577
CHF
250
VET
5,863943
CHF
500
VET
11,7279
CHF
1000
VET
23,4558
CHF
2500
VET
58,6394
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,42633433
VET
0.1
CHF
4,263343
VET
1
CHF
42,6334
VET
2
CHF
85,2669
VET
3
CHF
127,900
VET
5
CHF
213,167
VET
10
CHF
426,334
VET
20
CHF
852,669
VET
25
CHF
1.065,836
VET
50
CHF
2.131,672
VET
100
CHF
4.263,343
VET
250
CHF
10.658,358
VET
500
CHF
21.316,717
VET
1000
CHF
42.633,433
VET
2500
CHF
106.583,583
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 14:15:40 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC