Chuyển đổi 100 VET sang CHF
Chuyển đổi 100 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,036 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:07, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03642225 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.406.628 CHF. VeChain giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
134,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:07 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.6422250000000003 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03642225 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00036422
CHF
0.1
VET
0,00364223
CHF
1
VET
0,03642225
CHF
2
VET
0,07284450
CHF
3
VET
0,10926675
CHF
5
VET
0,18211125
CHF
10
VET
0,36422250
CHF
20
VET
0,72844500
CHF
25
VET
0,91055625
CHF
50
VET
1,821113
CHF
100
VET
3,642225
CHF
250
VET
9,105563
CHF
500
VET
18,2111
CHF
1000
VET
36,4223
CHF
2500
VET
91,0556
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,27455745
VET
0.1
CHF
2,745574
VET
1
CHF
27,4557
VET
2
CHF
54,9115
VET
3
CHF
82,3672
VET
5
CHF
137,279
VET
10
CHF
274,557
VET
20
CHF
549,115
VET
25
CHF
686,394
VET
50
CHF
1.372,787
VET
100
CHF
2.745,574
VET
250
CHF
6.863,936
VET
500
CHF
13.727,872
VET
1000
CHF
27.455,745
VET
2500
CHF
68.639,362
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 04:07:24 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC