Chuyển đổi 0.1 VET sang CHF
Chuyển đổi 0.1 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01658734 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.202.957 CHF. VeChain tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001658734 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01658734 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00016587
CHF
0.1
VET
0,00165873
CHF
1
VET
0,01658734
CHF
2
VET
0,03317468
CHF
3
VET
0,04976202
CHF
5
VET
0,08293670
CHF
10
VET
0,16587340
CHF
20
VET
0,33174680
CHF
25
VET
0,41468350
CHF
50
VET
0,82936700
CHF
100
VET
1,658734
CHF
250
VET
4,146835
CHF
500
VET
8,293670
CHF
1000
VET
16,5873
CHF
2500
VET
41,4684
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,60286942
VET
0.1
CHF
6,028694
VET
1
CHF
60,2869
VET
2
CHF
120,574
VET
3
CHF
180,861
VET
5
CHF
301,435
VET
10
CHF
602,869
VET
20
CHF
1.205,739
VET
25
CHF
1.507,174
VET
50
CHF
3.014,347
VET
100
CHF
6.028,694
VET
250
CHF
15.071,735
VET
500
CHF
30.143,471
VET
1000
CHF
60.286,942
VET
2500
CHF
150.717,354
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 02:37:03 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC