Chuyển đổi 0.01 CHF sang VET
Chuyển đổi 0.01 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01977029 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.863.118 CHF. VeChain tăng +4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01977029 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01977029 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019770
CHF
0.1
VET
0,00197703
CHF
1
VET
0,01977029
CHF
2
VET
0,03954058
CHF
3
VET
0,05931087
CHF
5
VET
0,09885145
CHF
10
VET
0,19770290
CHF
20
VET
0,39540580
CHF
25
VET
0,49425725
CHF
50
VET
0,98851450
CHF
100
VET
1,977029
CHF
250
VET
4,942573
CHF
500
VET
9,885145
CHF
1000
VET
19,7703
CHF
2500
VET
49,4257
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,50580947
VET
0.1
CHF
5,058095
VET
1
CHF
50,5809
VET
2
CHF
101,162
VET
3
CHF
151,743
VET
5
CHF
252,905
VET
10
CHF
505,809
VET
20
CHF
1.011,619
VET
25
CHF
1.264,524
VET
50
CHF
2.529,047
VET
100
CHF
5.058,095
VET
250
CHF
12.645,237
VET
500
CHF
25.290,474
VET
1000
CHF
50.580,947
VET
2500
CHF
126.452,369
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 05:30:49 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC