Chuyển đổi 0.01 CHF sang VET
Chuyển đổi 0.01 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:55, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02211669 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.016.404 CHF. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02211669 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02211669 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00022117
CHF
0.1
VET
0,00221167
CHF
1
VET
0,02211669
CHF
2
VET
0,04423338
CHF
3
VET
0,06635007
CHF
5
VET
0,11058345
CHF
10
VET
0,22116690
CHF
20
VET
0,44233380
CHF
25
VET
0,55291725
CHF
50
VET
1,105835
CHF
100
VET
2,211669
CHF
250
VET
5,529173
CHF
500
VET
11,0583
CHF
1000
VET
22,1167
CHF
2500
VET
55,2917
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,45214722
VET
0.1
CHF
4,521472
VET
1
CHF
45,2147
VET
2
CHF
90,4294
VET
3
CHF
135,644
VET
5
CHF
226,074
VET
10
CHF
452,147
VET
20
CHF
904,294
VET
25
CHF
1.130,368
VET
50
CHF
2.260,736
VET
100
CHF
4.521,472
VET
250
CHF
11.303,681
VET
500
CHF
22.607,361
VET
1000
CHF
45.214,722
VET
2500
CHF
113.036,806
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 07:55:01 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC