Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET
Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,036 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:19, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03620420 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.869.747 CHF. VeChain giảm -6.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
152,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0362042 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03620420 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00036204
CHF
0.1
VET
0,00362042
CHF
1
VET
0,03620420
CHF
2
VET
0,07240840
CHF
3
VET
0,10861260
CHF
5
VET
0,18102100
CHF
10
VET
0,36204200
CHF
20
VET
0,72408400
CHF
25
VET
0,90510500
CHF
50
VET
1,810210
CHF
100
VET
3,620420
CHF
250
VET
9,051050
CHF
500
VET
18,1021
CHF
1000
VET
36,2042
CHF
2500
VET
90,5105
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,27621105
VET
0.1
CHF
2,762110
VET
1
CHF
27,6211
VET
2
CHF
55,2422
VET
3
CHF
82,8633
VET
5
CHF
138,106
VET
10
CHF
276,211
VET
20
CHF
552,422
VET
25
CHF
690,528
VET
50
CHF
1.381,055
VET
100
CHF
2.762,11
VET
250
CHF
6.905,276
VET
500
CHF
13.810,552
VET
1000
CHF
27.621,105
VET
2500
CHF
69.052,762
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 00:19:41 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC