Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET
Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00923829 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.076.701 CHF. VeChain giảm -3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
794,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00923829 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00923829 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00009238
CHF
0.1
VET
0,00092383
CHF
1
VET
0,00923829
CHF
2
VET
0,01847658
CHF
3
VET
0,02771487
CHF
5
VET
0,04619145
CHF
10
VET
0,09238290
CHF
20
VET
0,18476580
CHF
25
VET
0,23095725
CHF
50
VET
0,46191450
CHF
100
VET
0,92382900
CHF
250
VET
2,309573
CHF
500
VET
4,619145
CHF
1000
VET
9,238290
CHF
2500
VET
23,0957
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
1,082451
VET
0.1
CHF
10,8245
VET
1
CHF
108,245
VET
2
CHF
216,490
VET
3
CHF
324,735
VET
5
CHF
541,226
VET
10
CHF
1.082,451
VET
20
CHF
2.164,903
VET
25
CHF
2.706,129
VET
50
CHF
5.412,257
VET
100
CHF
10.824,514
VET
250
CHF
27.061,285
VET
500
CHF
54.122,57
VET
1000
CHF
108.245,141
VET
2500
CHF
270.612,852
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:08:05 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC