Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET
Chuyển đổi 0.1 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01872835 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.291.247 CHF. VeChain giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01872835 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01872835 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00018728
CHF
0.1
VET
0,00187284
CHF
1
VET
0,01872835
CHF
2
VET
0,03745670
CHF
3
VET
0,05618505
CHF
5
VET
0,09364175
CHF
10
VET
0,18728350
CHF
20
VET
0,37456700
CHF
25
VET
0,46820875
CHF
50
VET
0,93641750
CHF
100
VET
1,872835
CHF
250
VET
4,682088
CHF
500
VET
9,364175
CHF
1000
VET
18,7284
CHF
2500
VET
46,8209
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,53394987
VET
0.1
CHF
5,339499
VET
1
CHF
53,3950
VET
2
CHF
106,790
VET
3
CHF
160,185
VET
5
CHF
266,975
VET
10
CHF
533,950
VET
20
CHF
1.067,90
VET
25
CHF
1.334,875
VET
50
CHF
2.669,749
VET
100
CHF
5.339,499
VET
250
CHF
13.348,747
VET
500
CHF
26.697,493
VET
1000
CHF
53.394,987
VET
2500
CHF
133.487,467
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 10:47:18 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC