Chuyển đổi 2 VET sang CHF
Chuyển đổi 2 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02053121 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.957.762 CHF. VeChain giảm -3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.93%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04106242 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02053121 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00020531
CHF
0.1
VET
0,00205312
CHF
1
VET
0,02053121
CHF
2
VET
0,04106242
CHF
3
VET
0,06159363
CHF
5
VET
0,10265605
CHF
10
VET
0,20531210
CHF
20
VET
0,41062420
CHF
25
VET
0,51328025
CHF
50
VET
1,026561
CHF
100
VET
2,053121
CHF
250
VET
5,132803
CHF
500
VET
10,2656
CHF
1000
VET
20,5312
CHF
2500
VET
51,3280
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,48706335
VET
0.1
CHF
4,870634
VET
1
CHF
48,7063
VET
2
CHF
97,4127
VET
3
CHF
146,119
VET
5
CHF
243,532
VET
10
CHF
487,063
VET
20
CHF
974,127
VET
25
CHF
1.217,658
VET
50
CHF
2.435,317
VET
100
CHF
4.870,634
VET
250
CHF
12.176,584
VET
500
CHF
24.353,168
VET
1000
CHF
48.706,335
VET
2500
CHF
121.765,838
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 21:19:31 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC