Chuyển đổi 2 VET sang CHF
Chuyển đổi 2 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:24, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01622670 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.013.883 CHF. VeChain giảm -2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:24 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0324534 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01622670 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00016227
CHF
0.1
VET
0,00162267
CHF
1
VET
0,01622670
CHF
2
VET
0,03245340
CHF
3
VET
0,04868010
CHF
5
VET
0,08113350
CHF
10
VET
0,16226700
CHF
20
VET
0,32453400
CHF
25
VET
0,40566750
CHF
50
VET
0,81133500
CHF
100
VET
1,622670
CHF
250
VET
4,056675
CHF
500
VET
8,113350
CHF
1000
VET
16,2267
CHF
2500
VET
40,5668
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,61626825
VET
0.1
CHF
6,162682
VET
1
CHF
61,6268
VET
2
CHF
123,254
VET
3
CHF
184,880
VET
5
CHF
308,134
VET
10
CHF
616,268
VET
20
CHF
1.232,536
VET
25
CHF
1.540,671
VET
50
CHF
3.081,341
VET
100
CHF
6.162,682
VET
250
CHF
15.406,706
VET
500
CHF
30.813,412
VET
1000
CHF
61.626,825
VET
2500
CHF
154.067,062
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 02:24:16 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC