Chuyển đổi 1 VET sang CHF
Chuyển đổi 1 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01934974 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.544.281 CHF. VeChain giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01934974 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01934974 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00019350
CHF
0.1
VET
0,00193497
CHF
1
VET
0,01934974
CHF
2
VET
0,03869948
CHF
3
VET
0,05804922
CHF
5
VET
0,09674870
CHF
10
VET
0,19349740
CHF
20
VET
0,38699480
CHF
25
VET
0,48374350
CHF
50
VET
0,96748700
CHF
100
VET
1,934974
CHF
250
VET
4,837435
CHF
500
VET
9,674870
CHF
1000
VET
19,3497
CHF
2500
VET
48,3744
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,51680281
VET
0.1
CHF
5,168028
VET
1
CHF
51,6803
VET
2
CHF
103,361
VET
3
CHF
155,041
VET
5
CHF
258,401
VET
10
CHF
516,803
VET
20
CHF
1.033,606
VET
25
CHF
1.292,007
VET
50
CHF
2.584,014
VET
100
CHF
5.168,028
VET
250
CHF
12.920,07
VET
500
CHF
25.840,14
VET
1000
CHF
51.680,281
VET
2500
CHF
129.200,702
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 02:40:08 18/10/2024
Last Updated at 02:40:08 18/10/2024 UTC