Chuyển đổi 5 VET sang CHF
Chuyển đổi 5 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,03 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:44, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02994896 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.130.242 CHF. VeChain giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
2,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:44 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1497448 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02994896 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
CHF
0.01
VET
0,00029949
CHF
0.1
VET
0,00299490
CHF
1
VET
0,02994896
CHF
2
VET
0,05989792
CHF
3
VET
0,08984688
CHF
5
VET
0,14974480
CHF
10
VET
0,29948960
CHF
20
VET
0,59897920
CHF
25
VET
0,74872400
CHF
50
VET
1,497448
CHF
100
VET
2,994896
CHF
250
VET
7,487240
CHF
500
VET
14,9745
CHF
1000
VET
29,9490
CHF
2500
VET
74,8724
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
CHF
0,33390141
VET
0.1
CHF
3,339014
VET
1
CHF
33,3901
VET
2
CHF
66,7803
VET
3
CHF
100,170
VET
5
CHF
166,951
VET
10
CHF
333,901
VET
20
CHF
667,803
VET
25
CHF
834,754
VET
50
CHF
1.669,507
VET
100
CHF
3.339,014
VET
250
CHF
8.347,535
VET
500
CHF
16.695,071
VET
1000
CHF
33.390,141
VET
2500
CHF
83.475,353
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 21:44:44 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC