Chuyển đổi 5 VET sang CHF
Chuyển đổi 5 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:35, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01932610 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.427.658 CHF. VeChain tăng +3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:35 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0966305 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01932610 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019326
CHF
0.1
VET
0,00193261
CHF
1
VET
0,01932610
CHF
2
VET
0,03865220
CHF
3
VET
0,05797830
CHF
5
VET
0,09663050
CHF
10
VET
0,19326100
CHF
20
VET
0,38652200
CHF
25
VET
0,48315250
CHF
50
VET
0,96630500
CHF
100
VET
1,932610
CHF
250
VET
4,831525
CHF
500
VET
9,663050
CHF
1000
VET
19,3261
CHF
2500
VET
48,3153
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,51743497
VET
0.1
CHF
5,174350
VET
1
CHF
51,7435
VET
2
CHF
103,487
VET
3
CHF
155,230
VET
5
CHF
258,717
VET
10
CHF
517,435
VET
20
CHF
1.034,87
VET
25
CHF
1.293,587
VET
50
CHF
2.587,175
VET
100
CHF
5.174,35
VET
250
CHF
12.935,874
VET
500
CHF
25.871,749
VET
1000
CHF
51.743,497
VET
2500
CHF
129.358,743
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 04:35:30 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC