Chuyển đổi 1000 CHF sang VET
Chuyển đổi 1000 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02200047 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.795.410 CHF. VeChain tăng +1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
47,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02200047 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02200047 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00022000
CHF
0.1
VET
0,00220005
CHF
1
VET
0,02200047
CHF
2
VET
0,04400094
CHF
3
VET
0,06600141
CHF
5
VET
0,11000235
CHF
10
VET
0,22000470
CHF
20
VET
0,44000940
CHF
25
VET
0,55001175
CHF
50
VET
1,100024
CHF
100
VET
2,200047
CHF
250
VET
5,500118
CHF
500
VET
11,0002
CHF
1000
VET
22,0005
CHF
2500
VET
55,0012
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,45453574
VET
0.1
CHF
4,545357
VET
1
CHF
45,4536
VET
2
CHF
90,9071
VET
3
CHF
136,361
VET
5
CHF
227,268
VET
10
CHF
454,536
VET
20
CHF
909,071
VET
25
CHF
1.136,339
VET
50
CHF
2.272,679
VET
100
CHF
4.545,357
VET
250
CHF
11.363,394
VET
500
CHF
22.726,787
VET
1000
CHF
45.453,574
VET
2500
CHF
113.633,936
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 01:02:48 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC